Bản dịch của từ Corduroys trong tiếng Việt
Corduroys

Corduroys (Noun)
She wore corduroys to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc quần nhung đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa rồi.
He did not like corduroys for formal social gatherings.
Anh ấy không thích quần nhung cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng.
Are corduroys popular among young people at social events?
Quần nhung có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Corduroys" là một loại vải dày, có bề mặt nổi với các đường gân nổi bật, thường được sử dụng để sản xuất quần áo, đặc biệt là quần và áo khoác. Từ này được sử dụng tương tự trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể nào về ý nghĩa hoặc sử dụng. Tuy nhiên, "cord pants" có thể phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "cords" thường được sử dụng ở Anh. Chất liệu này thường được ưa chuộng trong thời trang mùa đông do độ bền và tính ấm áp của nó.
Từ "corduroy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "corde du roi", nghĩa là "dây của nhà vua", phản ánh chất liệu vải có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 19. Vải này được làm từ sợi cotton và nổi bật với các đường sọc nối tiếp nhau, mang lại vẻ sang trọng và độ bền cao. Sự kết hợp giữa yếu tố lịch sử và chất liệu đã dẫn đến việc "corduroy" ngày nay trở thành biểu tượng của trang phục thoải mái nhưng vẫn tinh tế trong thời trang hiện đại.
Từ "corduroys" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó thuộc về từ vựng chuyên biệt về thời trang và vật liệu vải. Trong các bối cảnh khác, "corduroys" thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày, khi mô tả loại quần hoặc vải được sử dụng trong may mặc, đặc biệt là trong thời tiết lạnh. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về phong cách thời trang hoặc trong các trang sách mô tả xu hướng may mặc hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp