Bản dịch của từ Corduroys trong tiếng Việt
Corduroys
Noun [U/C]
Corduroys (Noun)
kˈɑɹdəɹɔɪz
kˈɑɹdəɹɔɪz
Ví dụ
She wore corduroys to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc quần nhung đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa rồi.
He did not like corduroys for formal social gatherings.
Anh ấy không thích quần nhung cho các buổi tụ họp xã hội trang trọng.
Are corduroys popular among young people at social events?
Quần nhung có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corduroys
Không có idiom phù hợp