Bản dịch của từ Core element trong tiếng Việt
Core element
Core element (Noun)
Một đặc điểm hoặc khía cạnh cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.
A fundamental or essential characteristic or aspect of something.
Trong bối cảnh khoa học, một chất cơ bản hoặc thành phần trung tâm của một hệ thống lớn hơn.
In a scientific context, a basic substance or constituent that is central to the composition of a larger system.
Thuật ngữ "core element" được sử dụng để chỉ các thành phần cốt lõi, thiết yếu trong một hệ thống, lý thuyết hoặc cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "core elements" thường ám chỉ những yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một chương trình hoặc mô hình học tập. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng.