Bản dịch của từ Core element trong tiếng Việt

Core element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core element (Noun)

kˈɔɹ ˈɛləmənt
kˈɔɹ ˈɛləmənt
01

Phần trung tâm hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó.

The central or most important part of something.

Ví dụ

Trust is a core element of strong social relationships.

Sự tin tưởng là yếu tố cốt lõi của mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Respect is not a core element in their friendship.

Sự tôn trọng không phải là yếu tố cốt lõi trong tình bạn của họ.

Is communication a core element in modern social interactions?

Liệu giao tiếp có phải là yếu tố cốt lõi trong tương tác xã hội hiện đại không?

02

Một đặc điểm hoặc khía cạnh cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó.

A fundamental or essential characteristic or aspect of something.

Ví dụ

Trust is a core element in building strong social relationships.

Sự tin tưởng là một yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội.

Respect is not a core element of their community interactions.

Sự tôn trọng không phải là một yếu tố cốt lõi trong các tương tác của họ.

Is empathy a core element in effective social communication?

Liệu sự đồng cảm có phải là một yếu tố cốt lõi trong giao tiếp xã hội hiệu quả không?

03

Trong bối cảnh khoa học, một chất cơ bản hoặc thành phần trung tâm của một hệ thống lớn hơn.

In a scientific context, a basic substance or constituent that is central to the composition of a larger system.

Ví dụ

Trust is a core element in building strong social relationships.

Sự tin tưởng là một yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội vững mạnh.

Respect is not a core element of many online interactions.

Sự tôn trọng không phải là yếu tố cốt lõi của nhiều tương tác trực tuyến.

Is empathy a core element of effective communication in social settings?

Liệu sự đồng cảm có phải là yếu tố cốt lõi của giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/core element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Core element

Không có idiom phù hợp