Bản dịch của từ Corey trong tiếng Việt
Corey

Corey (Noun)
Corey made an inappropriate joke about his own anatomy.
Corey đã đưa ra một câu nói không phù hợp về cơ thể của mình.
The group laughed nervously at Corey's crude remark.
Nhóm cười với sự lo lắng trước lời bình luận thô tục của Corey.
Corey's friends teased him about his embarrassing slip-up.
Bạn bè của Corey chọc ghẹo anh về sự cố khiến anh xấu hổ.
"Corey" là một danh từ riêng thường được sử dụng như một tên gọi cho nam giới, có nguồn gốc từ tiếng Gaelic, mang nghĩa là "nhà của những chú chó". Tên này phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, đặc biệt là Mỹ và Canada. Dạng viết và phát âm của tên này không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và bối cảnh xã hội.
Từ "corey" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cori" hoặc tiếng Latin "corium", có nghĩa là "da" hoặc "vỏ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển nghĩa từ vật liệu bọc bên ngoài sang ý nghĩa chỉ đến những gì cốt lõi, tinh túy nhất. Hiện nay, "corey" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ những phần trung tâm hoặc căn bản của một vấn đề, thể hiện sự chuyển tiếp từ ý nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng.
Từ "corey" không phải là một từ thông dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tiếng Anh thông thường. Từ này có thể đề cập đến các tên riêng, hoặc sử dụng trong các tình huống cụ thể như tên nhân vật trong văn học hoặc phim ảnh. Tuy nhiên, trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), "corey" không xuất hiện một cách đáng kể, dẫn đến tần suất sử dụng thấp. Các ngữ cảnh khác mà từ này có thể xuất hiện thường liên quan đến cá nhân hoặc địa danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp