Bản dịch của từ Corey trong tiếng Việt
Corey
Noun [U/C]
Corey (Noun)
kˈɔɹi
kˈoʊɹi
Ví dụ
Corey made an inappropriate joke about his own anatomy.
Corey đã đưa ra một câu nói không phù hợp về cơ thể của mình.
The group laughed nervously at Corey's crude remark.
Nhóm cười với sự lo lắng trước lời bình luận thô tục của Corey.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corey
Không có idiom phù hợp