Bản dịch của từ Corey trong tiếng Việt

Corey

Noun [U/C]

Corey (Noun)

kˈɔɹi
kˈoʊɹi
01

(anh, thô tục, lóng) dương vật.

(britain, vulgar, slang) a penis.

Ví dụ

Corey made an inappropriate joke about his own anatomy.

Corey đã đưa ra một câu nói không phù hợp về cơ thể của mình.

The group laughed nervously at Corey's crude remark.

Nhóm cười với sự lo lắng trước lời bình luận thô tục của Corey.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corey

Không có idiom phù hợp