Bản dịch của từ Corkage charge trong tiếng Việt
Corkage charge

Corkage charge (Noun)
Phí tính bởi nhà hàng khi khách mang theo chai rượu hoặc thức uống có cồn của riêng họ thay vì mua từ nhà hàng.
A fee charged by a restaurant when a customer brings their own bottle of wine or other alcoholic beverage instead of purchasing from the restaurant.
The corkage charge at Bella's restaurant is twenty dollars per bottle.
Phí mở nút tại nhà hàng Bella là hai mươi đô la mỗi chai.
Many diners avoid high corkage charges when bringing their own wine.
Nhiều thực khách tránh phí mở nút cao khi mang rượu của riêng họ.
Is the corkage charge at Joe's restaurant reasonable for customers?
Phí mở nút tại nhà hàng Joe có hợp lý cho khách hàng không?
The restaurant added a corkage charge for outside beverages last week.
Nhà hàng đã thêm phí phục vụ đồ uống bên ngoài tuần trước.
They do not charge a corkage charge at the wedding venue.
Họ không tính phí phục vụ đồ uống tại địa điểm tiệc cưới.
Is the corkage charge included in the dinner bill tonight?
Phí phục vụ đồ uống có bao gồm trong hóa đơn tối nay không?
Phí corkage có thể khác nhau đáng kể giữa các nhà hàng và khu vực khác nhau.
Corkage charges can vary significantly between different restaurants and regions.
The corkage charge at Joe's Bistro is ten dollars per bottle.
Phí mở chai tại Joe's Bistro là mười đô la mỗi chai.
Many restaurants do not have a corkage charge for special occasions.
Nhiều nhà hàng không có phí mở chai cho dịp đặc biệt.
What is the corkage charge at the Italian restaurant downtown?
Phí mở chai tại nhà hàng Ý ở trung tâm là bao nhiêu?