Bản dịch của từ Corkage charge trong tiếng Việt

Corkage charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corkage charge (Noun)

kˈɔɹkˌeɪdʒ tʃˈɑɹdʒ
kˈɔɹkˌeɪdʒ tʃˈɑɹdʒ
01

Phí tính bởi nhà hàng khi khách mang theo chai rượu hoặc thức uống có cồn của riêng họ thay vì mua từ nhà hàng.

A fee charged by a restaurant when a customer brings their own bottle of wine or other alcoholic beverage instead of purchasing from the restaurant.

Ví dụ

The corkage charge at Bella's restaurant is twenty dollars per bottle.

Phí mở nút tại nhà hàng Bella là hai mươi đô la mỗi chai.

Many diners avoid high corkage charges when bringing their own wine.

Nhiều thực khách tránh phí mở nút cao khi mang rượu của riêng họ.

Is the corkage charge at Joe's restaurant reasonable for customers?

Phí mở nút tại nhà hàng Joe có hợp lý cho khách hàng không?

02

Phí này nhằm mục đích bù đắp chi phí phục vụ đồ uống của cơ sở, bao gồm cả lao động và đồ thủy tinh.

This fee is intended to cover the establishment's cost of serving the drink, including labor and glassware.

Ví dụ

The restaurant added a corkage charge for outside beverages last week.

Nhà hàng đã thêm phí phục vụ đồ uống bên ngoài tuần trước.

They do not charge a corkage charge at the wedding venue.

Họ không tính phí phục vụ đồ uống tại địa điểm tiệc cưới.

Is the corkage charge included in the dinner bill tonight?

Phí phục vụ đồ uống có bao gồm trong hóa đơn tối nay không?

03

Phí corkage có thể khác nhau đáng kể giữa các nhà hàng và khu vực khác nhau.

Corkage charges can vary significantly between different restaurants and regions.

Ví dụ

The corkage charge at Joe's Bistro is ten dollars per bottle.

Phí mở chai tại Joe's Bistro là mười đô la mỗi chai.

Many restaurants do not have a corkage charge for special occasions.

Nhiều nhà hàng không có phí mở chai cho dịp đặc biệt.

What is the corkage charge at the Italian restaurant downtown?

Phí mở chai tại nhà hàng Ý ở trung tâm là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corkage charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corkage charge

Không có idiom phù hợp