Bản dịch của từ Corky trong tiếng Việt

Corky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corky (Adjective)

kˈɔɹki
kˈɑɹki
01

Giống như nút chai.

Resembling cork.

Ví dụ

Her corky personality made the party more enjoyable for everyone.

Tính cách corky của cô ấy làm bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.

His corky jokes did not amuse the serious audience at all.

Những câu đùa corky của anh ấy không làm khán giả nghiêm túc thích thú chút nào.

Is her corky style popular among the youth today?

Phong cách corky của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?

02

(rượu) đóng nút chai.

Of wine corked.

Ví dụ

The corky wine tasted unusual at the dinner party last night.

Rượu bị nút có vị lạ tại bữa tiệc tối qua.

This corky bottle of wine did not impress the guests.

Chai rượu bị nút này không gây ấn tượng với khách.

Is this wine corky or just poorly stored?

Rượu này có bị nút không hay chỉ được bảo quản kém?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corky

Không có idiom phù hợp