Bản dịch của từ Corky trong tiếng Việt
Corky

Corky (Adjective)
Giống như nút chai.
Resembling cork.
Her corky personality made the party more enjoyable for everyone.
Tính cách corky của cô ấy làm bữa tiệc thú vị hơn cho mọi người.
His corky jokes did not amuse the serious audience at all.
Những câu đùa corky của anh ấy không làm khán giả nghiêm túc thích thú chút nào.
Is her corky style popular among the youth today?
Phong cách corky của cô ấy có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
(rượu) đóng nút chai.
Of wine corked.
The corky wine tasted unusual at the dinner party last night.
Rượu bị nút có vị lạ tại bữa tiệc tối qua.
This corky bottle of wine did not impress the guests.
Chai rượu bị nút này không gây ấn tượng với khách.
Is this wine corky or just poorly stored?
Rượu này có bị nút không hay chỉ được bảo quản kém?
Họ từ
Từ "corky" miêu tả tính chất như nút chai, thường dùng để chỉ một bề mặt xốp, nhẹ và đàn hồi. Trong ngữ cảnh thực vật học, "corky" thường dùng để chỉ lớp vỏ cây, đặc biệt là ở cây có vỏ dày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa; ở Anh, nó thường chỉ tính chất vật lý, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến sự bất mãn hoặc khó chịu.
Từ "corky" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cortica", có nghĩa là "vỏ". Trong ngữ cảnh, từ này mô tả đặc tính giống như vỏ cây, tức là có bề mặt xù xì và nhẹ. Trải qua thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ những vật liệu hoặc bề mặt có đặc tính tương tự như nút chai (cork), mà thường mềm và đàn hồi. Sự chuyển dịch ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và tính chất vật lý trong việc mô tả đối tượng.
Từ "corky" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, áp dụng trong ngữ cảnh mô tả đặc trưng của vật liệu hoặc tính chất bề mặt như sự thoáng khí hoặc độ nhẹ. Trong các tài liệu khoa học, "corky" thường được sử dụng để chỉ chất liệu tương tự như nút chai, trong các ngành công nghiệp như xây dựng hoặc sản xuất đồ nội thất. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp