Bản dịch của từ Cormorant trong tiếng Việt
Cormorant
Noun [U/C]
Cormorant (Noun)
kˈɔɹmɚn̩t
kˈɑɹməɹn̩t
Ví dụ
The cormorant population in the area has been steadily increasing.
Dân số cormorant trong khu vực đã từng tăng ổn định.
The cormorant is known for its excellent fishing skills in the community.
Cormorant nổi tiếng với kỹ năng câu cá xuất sắc trong cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cormorant
Không có idiom phù hợp