Bản dịch của từ Cormorant trong tiếng Việt

Cormorant

Noun [U/C]

Cormorant (Noun)

kˈɔɹmɚn̩t
kˈɑɹməɹn̩t
01

Là loài chim lặn khá lớn với cổ dài, mỏ dài, chân ngắn và bộ lông chủ yếu là màu sẫm. nó thường sinh sản trên các vách đá ven biển.

A rather large diving bird with a long neck, long hooked bill, short legs, and mainly dark plumage. it typically breeds on coastal cliffs.

Ví dụ

The cormorant population in the area has been steadily increasing.

Dân số cormorant trong khu vực đã từng tăng ổn định.

The cormorant is known for its excellent fishing skills in the community.

Cormorant nổi tiếng với kỹ năng câu cá xuất sắc trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cormorant

Không có idiom phù hợp