Bản dịch của từ Cormorant trong tiếng Việt
Cormorant

Cormorant (Noun)
The cormorant population in the area has been steadily increasing.
Dân số cormorant trong khu vực đã từng tăng ổn định.
The cormorant is known for its excellent fishing skills in the community.
Cormorant nổi tiếng với kỹ năng câu cá xuất sắc trong cộng đồng.
The local fishermen often observe cormorants diving for fish in the river.
Ngư dân địa phương thường quan sát cormorant lặn câu cá trong sông.
Họ từ
Cormorant (tên khoa học: Phalacrocorax) là một chi chim biển thuộc họ Cormorant. Chúng nổi bật với khả năng lặn sâu và bắt cá, có bộ lông đen bóng và thường được tìm thấy ở vùng nước ven biển, hồ và sông. Cormorant có một số loài phổ biến, trong đó có Cormorant lớn (Phalacrocorax carbo). Cách phát âm từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, phổ biến trong văn viết và nói về động vật.
Từ "cormorant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corvus marinus", nghĩa là "quạ biển", với "corvus" (quạ) và "marinus" (biển). Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "cormoran" trước khi vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Cormorant chỉ về một loài chim biển có khả năng lặn sâu và bắt cá, phản ánh đặc điểm sinh tồn của chúng trong môi trường nước. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hình ảnh loài chim săn mồi và khả năng thích nghi của chúng.
Từ "cormorant" (cormoran) không phải là từ phổ biến trong kỳ thi IELTS, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh sinh học và bảo tồn thiên nhiên, liên quan đến đặc điểm sinh thái và hành vi của loài chim này. Trong các bài viết học thuật về động vật hoang dã, "cormorant" có thể được đề cập đến để thảo luận về sự đa dạng sinh học hoặc môi trường sống tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp