Bản dịch của từ Corner shop trong tiếng Việt
Corner shop

Corner shop (Noun)
Một cửa hàng bán lẻ nhỏ nằm trong khu dân cư, thường bán hàng tạp hóa và các mặt hàng tiện lợi.
A small retail outlet located in a residential area typically selling groceries and convenience items.
The corner shop on Maple Street sells fresh produce and snacks.
Cửa hàng góc trên Đường Maple bán sản phẩm sạch và đồ ăn vặt.
I don't usually buy anything from the corner shop near my house.
Tôi thường không mua gì từ cửa hàng góc gần nhà tôi.
Is the corner shop at the end of the block open late?
Cửa hàng góc ở cuối dãy có mở khuya không?
"Corner shop" là thuật ngữ chỉ những cửa hàng nhỏ, thường nằm ở góc phố, cung cấp các mặt hàng thiết yếu như thực phẩm, đồ dùng hàng ngày. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "convenience store" để chỉ các cửa hàng tương tự. Sự khác biệt không chỉ ở hình thức ngôn ngữ mà còn ở quy mô và dịch vụ; "corner shop" thường mang tính địa phương và thân thiện hơn.
Cụm từ "corner shop" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "corner" (góc) có nguồn gốc từ tiếng Latin "corna", có nghĩa là phần nhô ra, và "shop" từ tiếng Old English "sceoppa", nghĩa là cửa hàng, nơi buôn bán. Thời kỳ công nghiệp hóa ở thế kỷ 19, các cửa hàng nhỏ tại góc phố đã phát triển để phục vụ nhu cầu hàng hóa thiết yếu của cư dân đô thị. Ngày nay, "corner shop" chỉ các cửa hàng bách hóa nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua sắm hàng ngày.
"Cửa hàng góc" là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do liên quan đến chủ đề mua sắm và cuộc sống hàng ngày. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn kỹ năng IELTS không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh thân thuộc và địa phương. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa tiêu dùng, mô tả các cửa hàng nhỏ trong khu dân cư, nơi cung cấp hàng hóa thiết yếu.