Bản dịch của từ Cornucopia trong tiếng Việt

Cornucopia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornucopia (Noun)

kɔɹnəkˈoʊpiə
kɑɹnəkˈoʊpiə
01

Biểu tượng của sự sung túc bao gồm sừng dê tràn ngập hoa, trái cây và ngô.

A symbol of plenty consisting of a goats horn overflowing with flowers fruit and corn.

Ví dụ

The community center was a cornucopia of resources for families.

Trung tâm cộng đồng là một sự dồi dào của tài nguyên cho các gia đình.

The charity event was a cornucopia of donations for the homeless.

Sự kiện từ thiện là một sự dồi dào của sự quyên góp cho người vô gia cư.

The school library was a cornucopia of knowledge for students.

Thư viện trường học là một sự dồi dào của kiến thức cho sinh viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cornucopia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cornucopia

Không có idiom phù hợp