Bản dịch của từ Cornwall trong tiếng Việt

Cornwall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cornwall(Noun)

kˈɔːnwɔːl
ˈkɔrnˌwɔɫ
01

Bán đảo ở phía tây nam xa nhất của nước Anh.

The peninsula in the far south west of England

Ví dụ
02

Một hạt ở miền Tây Nam nước Anh nổi tiếng với phong cảnh ven biển và các điểm thu hút khách du lịch.

A county in South West England known for its coastal scenery and tourist attractions

Ví dụ
03

Một vùng đất lịch sử nổi tiếng với di sản Celt và bản sắc độc đáo.

A historic region known for its Celtic heritage and distinct identity

Ví dụ