Bản dịch của từ Corny trong tiếng Việt
Corny

Corny (Adjective)
Trite, tầm thường, hoặc ủy mị một cách ủy mị.
Her corny jokes always make everyone laugh at the party.
Những câu chuyện cũ rích của cô ấy luôn khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
I prefer to avoid corny phrases in my IELTS speaking test.
Tôi thích tránh những cụm từ cũ rích trong bài thi nói IELTS của tôi.
Is it considered corny to use cliches in IELTS writing?
Liệu việc sử dụng lời nói cũ rích trong viết IELTS có được coi là kỳ cục không?
Dạng tính từ của Corny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Corny Thô | Cornier Dày hơn | Corniest Thô nhất |
Họ từ
Từ "corny" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ những điều được coi là quá ủy mị, sáo rỗng hoặc thiếu tính sáng tạo, thường xuất hiện trong ngữ cảnh hài hước hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn để miêu tả những tình huống hoặc câu nói khiến người khác cảm thấy bỗ bã. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và có thể có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ dùng để phê phán những thứ lố bịch.
Từ "corny" có nguồn gốc từ tiếng Anh phương ngữ, có thể bắt nguồn từ chữ "corn" (ngô) trong tiếng Latinh "cernuus", nghĩa là "bị hạ thấp". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu chuyện hoặc tình huống quá mức, thiếu tinh tế, giống như những trò tiêu khiển rẻ tiền được phục vụ ở các nhà hát nhỏ (carnivals) với ngô làm món ăn chính. Ngày nay, "corny" được dùng để miêu tả những ý tưởng hoặc hành động lặp đi lặp lại và thiếu tính sáng tạo, chỉ ra rằng chúng dễ đoán và không mới mẻ.
Từ "corny" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để miêu tả những ý tưởng, tình huống hoặc sự hài hước quá mức, lố bịch. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không chính thức, như trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học và điện ảnh, cũng khá cao. Nó thường được dùng để diễn đạt sự châm biếm hoặc chỉ trích những điều thiếu sáng tạo hoặc kém tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp