Bản dịch của từ Corny trong tiếng Việt

Corny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corny (Adjective)

kˈɔɹni
kˈɑɹni
01

Trite, tầm thường, hoặc ủy mị một cách ủy mị.

Trite banal or mawkishly sentimental.

Ví dụ

Her corny jokes always make everyone laugh at the party.

Những câu chuyện cũ rích của cô ấy luôn khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

I prefer to avoid corny phrases in my IELTS speaking test.

Tôi thích tránh những cụm từ cũ rích trong bài thi nói IELTS của tôi.

Is it considered corny to use cliches in IELTS writing?

Liệu việc sử dụng lời nói cũ rích trong viết IELTS có được coi là kỳ cục không?

Dạng tính từ của Corny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Corny

Thô

Cornier

Dày hơn

Corniest

Thô nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corny

Không có idiom phù hợp