Bản dịch của từ Corporal punishment trong tiếng Việt

Corporal punishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporal punishment (Noun)

kˈɔɹpɚəl pˈʌnɨʃmənt
kˈɔɹpɚəl pˈʌnɨʃmənt
01

Một hình thức trừng phạt được thực hiện bằng cách giáng đòn vào cơ thể người phạm tội.

A form of punishment achieved by inflicting blows to the offenders body.

Ví dụ

Corporal punishment is banned in many schools across the United States.

Hình phạt thể xác bị cấm ở nhiều trường học tại Hoa Kỳ.

Corporal punishment is not effective in teaching children discipline.

Hình phạt thể xác không hiệu quả trong việc dạy trẻ kỷ luật.

Is corporal punishment still used in some countries today?

Hình phạt thể xác vẫn được sử dụng ở một số quốc gia hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporal punishment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Moreover, there have been many incidents in which carers from childcare centres abuse children or force them to obey by adopting [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Corporal punishment

Không có idiom phù hợp