Bản dịch của từ Corporal punishment trong tiếng Việt
Corporal punishment

Corporal punishment (Noun)
Một hình thức trừng phạt được thực hiện bằng cách giáng đòn vào cơ thể người phạm tội.
A form of punishment achieved by inflicting blows to the offenders body.
Corporal punishment is banned in many schools across the United States.
Hình phạt thể xác bị cấm ở nhiều trường học tại Hoa Kỳ.
Corporal punishment is not effective in teaching children discipline.
Hình phạt thể xác không hiệu quả trong việc dạy trẻ kỷ luật.
Is corporal punishment still used in some countries today?
Hình phạt thể xác vẫn được sử dụng ở một số quốc gia hôm nay không?
Hình phạt thể xác (corporal punishment) là biện pháp kỷ luật được thực hiện thông qua việc sử dụng bạo lực lên cơ thể của người vi phạm, thường nhằm mục đích giáo dục hoặc kiểm soát hành vi. Thuật ngữ này có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; trong khi cả hai ngôn ngữ đều sử dụng cụm từ này, tại Anh, hình phạt thể xác trong bối cảnh giáo dục đã bị cấm từ những năm 1980, trong khi một số tiểu bang ở Mỹ vẫn cho phép. Hình thức, cách thức và sự chấp nhận của hình phạt thể xác có sự khác biệt rõ rệt trong các nền văn hóa và luật pháp.
Cụm từ "corporal punishment" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, trong đó "corpus" nghĩa là “thân thể”. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong hệ thống pháp luật, thể hiện hình thức xử phạt bằng cách gây đau đớn thể xác nhằm giáo dục hoặc răn đe người vi phạm. Vào thế kỷ 18 và 19, nó được sử dụng rộng rãi trong trường học và quân đội. Sự thay đổi trong quan điểm xã hội đã dẫn đến việc giảm dần áp dụng hình thức này, nhấn mạnh sự chuyển mình từ việc coi trọng kỷ luật qua bạo lực sang phương pháp giáo dục nhân văn hơn.
Thuật ngữ "corporal punishment" đề cập đến hình thức xử phạt bằng thể xác và có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về các vấn đề giáo dục và quyền trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận xã hội, pháp lý và trong các nghiên cứu về tâm lý học trẻ em, phản ánh những quan điểm khác nhau về hiệu quả và đạo đức của phương pháp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
