Bản dịch của từ Corporate governance trong tiếng Việt

Corporate governance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corporate governance (Noun)

kˈɔɹpɚət ɡˈʌvɚnəns
kˈɔɹpɚət ɡˈʌvɚnəns
01

Hệ thống mà các công ty được điều hành và kiểm soát.

The system by which companies are directed and controlled.

Ví dụ

Effective corporate governance improves trust in companies like Apple and Google.

Quản trị công ty hiệu quả cải thiện niềm tin vào các công ty như Apple và Google.

Many people believe corporate governance does not always protect shareholders' interests.

Nhiều người tin rằng quản trị công ty không luôn bảo vệ lợi ích của cổ đông.

What role does corporate governance play in social responsibility initiatives?

Quản trị công ty đóng vai trò gì trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội?

02

Mối quan hệ giữa hội đồng quản trị, ban quản lý và cổ đông trong một tập đoàn.

The relationship among the board of directors, management, and shareholders in a corporation.

Ví dụ

Effective corporate governance improves trust between shareholders and management teams.

Quản trị doanh nghiệp hiệu quả cải thiện niềm tin giữa cổ đông và ban quản lý.

Many companies lack strong corporate governance and face serious consequences.

Nhiều công ty thiếu quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ và gặp hậu quả nghiêm trọng.

How does corporate governance affect employee satisfaction in large firms?

Quản trị doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng của nhân viên trong các công ty lớn?

03

Một khuôn khổ cho trách nhiệm và kiểm soát trong một tổ chức kinh doanh.

A framework for accountability and control within a business organization.

Ví dụ

Corporate governance ensures accountability in companies like Apple and Microsoft.

Quản trị công ty đảm bảo trách nhiệm trong các công ty như Apple và Microsoft.

Many people believe corporate governance is not effective in small businesses.

Nhiều người tin rằng quản trị công ty không hiệu quả ở doanh nghiệp nhỏ.

How does corporate governance impact social responsibility in large corporations?

Quản trị công ty ảnh hưởng như thế nào đến trách nhiệm xã hội ở các tập đoàn lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corporate governance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corporate governance

Không có idiom phù hợp