Bản dịch của từ Corporate governance trong tiếng Việt
Corporate governance
Noun [U/C]

Corporate governance (Noun)
kˈɔɹpɚət ɡˈʌvɚnəns
kˈɔɹpɚət ɡˈʌvɚnəns
01
Hệ thống mà các công ty được điều hành và kiểm soát.
The system by which companies are directed and controlled.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mối quan hệ giữa hội đồng quản trị, ban quản lý và cổ đông trong một tập đoàn.
The relationship among the board of directors, management, and shareholders in a corporation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ cho trách nhiệm và kiểm soát trong một tổ chức kinh doanh.
A framework for accountability and control within a business organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Corporate governance
Không có idiom phù hợp