Bản dịch của từ Correctness trong tiếng Việt
Correctness

Correctness (Noun)
Sự phù hợp với thực tế hoặc sự thật; sự chính xác.
Conformity to fact or truth accuracy.
Correctness is crucial in IELTS writing to avoid losing points.
Độ chính xác rất quan trọng trong viết IELTS để tránh mất điểm.
Incorrectness can lead to a lower score in the writing section.
Sai lầm có thể dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết.
Is correctness more important than fluency in IELTS writing?
Độ chính xác quan trọng hơn sự lưu loát trong viết IELTS không?
Dạng danh từ của Correctness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correctness | - |
Kết hợp từ của Correctness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political (sometimes disapproving) correctness Chính trị (đôi khi mang sắc thái tiêu cực) đúng đắn | Political correctness can sometimes hinder honest discussions in society. Sự chính trị đúng đắn đôi khi làm trở ngại cho các cuộc thảo luận chân thực trong xã hội. |
Ideological correctness Đúng theo lý tưởng chính trị | Ideological correctness is crucial in ielts writing tasks. Điều đúng đắn về tư tưởng rất quan trọng trong bài viết ielts. |
Political correctness Sự chính trị đúng đắn | Political correctness can sometimes hinder open discussions on sensitive topics. Sự chính xác chính trị đôi khi có thể làm trở ngại cho các cuộc thảo luận mở về các chủ đề nhạy cảm. |
Grammatical correctness Đúng ngữ pháp | Correct grammar is essential for ielts writing and speaking tasks. Ngữ pháp chính xác là cần thiết cho các bài viết và nói ielts. |
Correctness (Adjective)
Phù hợp với các tiêu chuẩn hành vi hoặc cách cư xử đã được thiết lập.
Conforming to established standards of behavior or manners.
Social correctness is crucial for maintaining harmony in diverse communities.
Sự đúng đắn xã hội rất quan trọng để duy trì hòa hợp trong cộng đồng đa dạng.
Many people do not value social correctness during heated debates.
Nhiều người không coi trọng sự đúng đắn xã hội trong các cuộc tranh luận căng thẳng.
Is social correctness necessary for effective communication in our society?
Sự đúng đắn xã hội có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội của chúng ta không?
Correctness (Adverb)
Một cách đúng đắn; chính xác.
In a correct manner accurately.
The survey results were presented with correctness to the community leaders.
Kết quả khảo sát được trình bày một cách chính xác với các lãnh đạo cộng đồng.
The data was not analyzed with correctness in the final report.
Dữ liệu không được phân tích một cách chính xác trong báo cáo cuối cùng.
How can we ensure correctness in our social research findings?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác trong các phát hiện nghiên cứu xã hội?
Họ từ
Từ "correctness" có nghĩa là tính chính xác hoặc sự đúng đắn, thường được dùng để chỉ mức độ phù hợp của một câu trả lời, hành động hoặc phán đoán với tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng. "Correctness" thường liên quan đến ngữ pháp, chính tả và đạo đức trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ.
Từ "correctness" bắt nguồn từ động từ latinh "corrigere", có nghĩa là sửa chữa hoặc làm cho đúng. Tiền tố "cor-" biểu thị sự chính xác, trong khi hậu tố "-ness" chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm về sự chính xác và phù hợp với quy tắc hay tiêu chuẩn. Hiện nay, "correctness" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ, đạo đức và xã hội, thể hiện sự tuân thủ và chấp nhận các giá trị chuẩn mực.
Từ "correctness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá độ chính xác của thông tin hoặc ý kiến. Ngoài ra, "correctness" thường được dùng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, giáo dục và khoa học để chỉ tính chính xác trong ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



