Bản dịch của từ Correctness trong tiếng Việt

Correctness

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correctness (Noun)

kɚˈɛktnəs
kɚˈɛktnəs
01

Sự phù hợp với thực tế hoặc sự thật; sự chính xác.

Conformity to fact or truth accuracy.

Ví dụ

Correctness is crucial in IELTS writing to avoid losing points.

Độ chính xác rất quan trọng trong viết IELTS để tránh mất điểm.

Incorrectness can lead to a lower score in the writing section.

Sai lầm có thể dẫn đến điểm số thấp hơn trong phần viết.

Is correctness more important than fluency in IELTS writing?

Độ chính xác quan trọng hơn sự lưu loát trong viết IELTS không?

Dạng danh từ của Correctness (Noun)

SingularPlural

Correctness

-

Kết hợp từ của Correctness (Noun)

CollocationVí dụ

Political (sometimes disapproving) correctness

Chính trị (đôi khi mang sắc thái tiêu cực) đúng đắn

Political correctness can sometimes hinder honest discussions in society.

Sự chính trị đúng đắn đôi khi làm trở ngại cho các cuộc thảo luận chân thực trong xã hội.

Ideological correctness

Đúng theo lý tưởng chính trị

Ideological correctness is crucial in ielts writing tasks.

Điều đúng đắn về tư tưởng rất quan trọng trong bài viết ielts.

Political correctness

Sự chính trị đúng đắn

Political correctness can sometimes hinder open discussions on sensitive topics.

Sự chính xác chính trị đôi khi có thể làm trở ngại cho các cuộc thảo luận mở về các chủ đề nhạy cảm.

Grammatical correctness

Đúng ngữ pháp

Correct grammar is essential for ielts writing and speaking tasks.

Ngữ pháp chính xác là cần thiết cho các bài viết và nói ielts.

Correctness (Adjective)

kəˈrɛkt.nəs
kəˈrɛkt.nəs
01

Phù hợp với các tiêu chuẩn hành vi hoặc cách cư xử đã được thiết lập.

Conforming to established standards of behavior or manners.

Ví dụ

Social correctness is crucial for maintaining harmony in diverse communities.

Sự đúng đắn xã hội rất quan trọng để duy trì hòa hợp trong cộng đồng đa dạng.

Many people do not value social correctness during heated debates.

Nhiều người không coi trọng sự đúng đắn xã hội trong các cuộc tranh luận căng thẳng.

Is social correctness necessary for effective communication in our society?

Sự đúng đắn xã hội có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội của chúng ta không?

Correctness (Adverb)

kəˈrɛkt.nəs
kəˈrɛkt.nəs
01

Một cách đúng đắn; chính xác.

In a correct manner accurately.

Ví dụ

The survey results were presented with correctness to the community leaders.

Kết quả khảo sát được trình bày một cách chính xác với các lãnh đạo cộng đồng.

The data was not analyzed with correctness in the final report.

Dữ liệu không được phân tích một cách chính xác trong báo cáo cuối cùng.

How can we ensure correctness in our social research findings?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo tính chính xác trong các phát hiện nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correctness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] Sometimes it will lead me to the wrong place, but it is very often [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] If the answer is a great sum of money will be added to their total winnings [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although I say “I” had, it would be more to say, “my brother and I had [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] In addition, shopping may be more difficult because when buying certain items online, it may be difficult to gauge the size of items [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Correctness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.