Bản dịch của từ Correlated trong tiếng Việt
Correlated

Correlated (Adjective)
Income and education levels are correlated in many developed countries.
Mức thu nhập và trình độ học vấn có mối liên hệ ở nhiều quốc gia phát triển.
Social media use is not correlated with increased happiness levels.
Việc sử dụng mạng xã hội không có mối liên hệ với mức độ hạnh phúc tăng lên.
Are job satisfaction and employee retention correlated in your opinion?
Theo bạn, sự hài lòng trong công việc và việc giữ chân nhân viên có mối liên hệ không?
Hiển thị mối quan hệ thống kê giữa hai hoặc nhiều biến.
Showing a statistical relationship between two or more variables.
Income and education levels are correlated in many social studies.
Thu nhập và trình độ học vấn có mối liên hệ trong nhiều nghiên cứu xã hội.
High crime rates are not correlated with increased police presence.
Tỷ lệ tội phạm cao không có mối liên hệ với sự hiện diện của cảnh sát.
Are poverty and health outcomes correlated in urban areas?
Liệu nghèo đói và kết quả sức khỏe có mối liên hệ ở khu vực đô thị không?
Có mối quan hệ hoặc kết nối lẫn nhau.
Having a mutual relationship or connection.
Higher education levels are correlated with better job opportunities in society.
Trình độ giáo dục cao có mối liên hệ với cơ hội việc làm tốt hơn.
Social media use is not correlated with increased happiness among teenagers.
Việc sử dụng mạng xã hội không có mối liên hệ với sự hạnh phúc của thanh thiếu niên.
Are income levels correlated with access to healthcare in urban areas?
Các mức thu nhập có mối liên hệ với việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe ở khu vực đô thị không?
Correlated (Verb)
Higher education levels are correlated with better job opportunities in society.
Trình độ giáo dục cao có mối liên hệ với cơ hội việc làm tốt hơn.
Low income is not correlated with high happiness in urban areas.
Thu nhập thấp không có mối liên hệ với hạnh phúc cao ở khu vực đô thị.
Are crime rates correlated with unemployment levels in major cities?
Tỷ lệ tội phạm có mối liên hệ với tỷ lệ thất nghiệp ở các thành phố lớn không?
Để thiết lập hoặc chứng minh mối liên hệ hoặc mối tương quan.
To establish or demonstrate a connection or correlation.
Studies show that income and education levels are correlated in society.
Các nghiên cứu cho thấy thu nhập và trình độ học vấn có mối liên hệ trong xã hội.
Higher crime rates are not always correlated with poverty levels.
Tỷ lệ tội phạm cao không phải lúc nào cũng có mối liên hệ với mức độ nghèo đói.
Are social media usage and mental health correlated among teenagers?
Sử dụng mạng xã hội và sức khỏe tâm thần có mối liên hệ với nhau ở thanh thiếu niên không?
Để chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa hai biến.
To show that there is a relationship between two variables.
Studies correlated education level with income in many social surveys.
Các nghiên cứu liên kết trình độ học vấn với thu nhập trong nhiều khảo sát xã hội.
They did not find that happiness correlated with wealth in their research.
Họ không tìm thấy rằng hạnh phúc liên kết với sự giàu có trong nghiên cứu của họ.
Does social media usage correlate with mental health issues among teenagers?
Việc sử dụng mạng xã hội có liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Correlated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Correlate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Correlated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Correlated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Correlates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Correlating |
Họ từ
Từ "correlated" (được dịch là "liên quan") thường được sử dụng trong ngữ cảnh thống kê, điều tra, và nghiên cứu định lượng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh một số lĩnh vực khoa học, "correlated" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách thức thiết lập và trình bày mối quan hệ giữa các biến. Sử dụng từ này đòi hỏi sự chú ý đến tính chất của mối quan hệ được phân tích.
Từ "correlated" bắt nguồn từ động từ Latin "correlare", có nghĩa là "liên kết" hay "kết nối". Từ "cor-" có nghĩa là "cùng nhau", và "relare" mang nghĩa là "đưa ra" hoặc "liên hệ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh thống kê và nghiên cứu khoa học để mô tả mối quan hệ giữa hai biến số. Ngày nay, "correlated" được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh mối quan hệ tương quan giữa các yếu tố trong một hệ thống phức tạp.
Từ "correlated" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, do tính chất phân tích và so sánh cao của các chủ đề. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ tương quan giữa các biến số trong nghiên cứu khoa học và thống kê. Chẳng hạn, nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh tế học và xã hội học, nơi việc xác định mối quan hệ giữa các yếu tố là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



