Bản dịch của từ Correspondence audit trong tiếng Việt

Correspondence audit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correspondence audit (Noun)

kˌɔɹəspˈɑndəns ˈɔdɨt
kˌɔɹəspˈɑndəns ˈɔdɨt
01

Một cuộc kiểm tra thông tin qua thư từ bởi một bên thứ ba để đánh giá độ chính xác hoặc tuân thủ.

An examination of correspondence by a third party to assess accuracy or compliance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một quy trình xem xét chính thức liên quan đến việc kiểm tra các tài liệu và thông tin đã được viết.

A formal review process involving the inspection of written communication and documentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp để xác minh tính hợp pháp của các vấn đề được thảo luận trong thư từ.

A method of verifying the legitimacy of matters discussed in correspondence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Correspondence audit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correspondence audit

Không có idiom phù hợp