Bản dịch của từ Correspondence course trong tiếng Việt

Correspondence course

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correspondence course (Noun)

kɑɹɪspˈɑndns koʊɹs
kɑɹɪspˈɑndns koʊɹs
01

Một khóa học trong đó học sinh nhận bài học và tài liệu qua thư hoặc email và nộp bài tập đã hoàn thành để chấm điểm.

A course of study in which students receive lessons and materials by mail or email and submit completed assignments for grading.

Ví dụ

She enrolled in a correspondence course to improve her skills.

Cô ấy đã đăng ký một khóa học thư tín để cải thiện kỹ năng của mình.

The correspondence course required weekly assignments to be submitted online.

Khóa học thư tín yêu cầu nộp bài hàng tuần qua mạng.

Many universities offer correspondence courses for distance learners.

Nhiều trường đại học cung cấp khóa học thư tín cho người học ở xa.

Correspondence course (Phrase)

kɑɹɪspˈɑndns koʊɹs
kɑɹɪspˈɑndns koʊɹs
01

Một phương pháp giáo dục bao gồm việc học ở nhà thay vì đến lớp trực tiếp.

A method of education that involves studying at home instead of attending classes in person.

Ví dụ

She enrolled in a correspondence course to improve her skills.

Cô ấy đã đăng ký một khóa học thư từ để cải thiện kỹ năng của mình.

The correspondence course allowed him to study while working full-time.

Khóa học thư từ cho phép anh ta học khi làm việc toàn thời gian.

Many universities offer correspondence courses for distance learners.

Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học thư từ cho học viên học từ xa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/correspondence course/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Correspondence course

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.