Bản dịch của từ Corrupt person trong tiếng Việt

Corrupt person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrupt person (Noun)

01

Người có thói quen làm sai lạc.

A person who has corrupted practices.

Ví dụ

Many believe that a corrupt person cannot lead a fair society.

Nhiều người tin rằng một người tham nhũng không thể lãnh đạo xã hội công bằng.

A corrupt person does not care about the community's well-being.

Một người tham nhũng không quan tâm đến phúc lợi của cộng đồng.

Is a corrupt person ever punished in our justice system?

Một người tham nhũng có bao giờ bị trừng phạt trong hệ thống tư pháp của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrupt person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrupt person

Không có idiom phù hợp