Bản dịch của từ Corrupt person trong tiếng Việt
Corrupt person
Corrupt person (Noun)
Người có thói quen làm sai lạc.
A person who has corrupted practices.
Many believe that a corrupt person cannot lead a fair society.
Nhiều người tin rằng một người tham nhũng không thể lãnh đạo xã hội công bằng.
A corrupt person does not care about the community's well-being.
Một người tham nhũng không quan tâm đến phúc lợi của cộng đồng.
Is a corrupt person ever punished in our justice system?
Một người tham nhũng có bao giờ bị trừng phạt trong hệ thống tư pháp của chúng ta không?
Từ "corrupt person" chỉ về một cá nhân tham nhũng, tức là người lạm dụng quyền lực hoặc vị trí để thu lợi cá nhân, thường là thông qua hành vi gian lận hoặc vi phạm luật pháp. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, khái niệm này đều mang ý nghĩa tiêu cực, phản ánh sự thiếu đạo đức trong hành động của một người. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau do ngữ cảnh văn hóa, nơi mà từ này có thể bị xem nhẹ hơn ở một số vùng, trong khi lại rất nghiêm trọng ở nơi khác.
Từ "corrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corruptus", có nghĩa là "bị hư hỏng" hay "bị tha hoá", xuất phát từ động từ "corrumpere", nghĩa là "phá hủy, làm hỏng". Kể từ thời Trung cổ, nó đã xuất hiện trong ngôn ngữ Anh để chỉ những người có đạo đức suy đổi, thường liên quan đến hành vi gian lận và tham nhũng. Ý nghĩa hiện tại của "corrupt person" phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa tính chất hư hỏng về mặt đạo đức và hành động không trung thực trong xã hội.
Thuật ngữ "corrupt person" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội và đạo đức. Tần suất xuất hiện của cụm từ này cho thấy sự quan tâm của người học đối với các vấn đề tham nhũng và ảnh hưởng của nó đối với xã hội. Ngoài ra, "corrupt person" cũng thường được dùng trong các bối cảnh thảo luận về quản trị, luật pháp và các vụ bê bối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp