Bản dịch của từ Cortina trong tiếng Việt
Cortina

Cortina (Noun)
The cortina of the mushroom looked delicate in the forest.
Cortina của nấm trông mỏng manh trong khu rừng.
The cortina does not always appear on every mushroom species.
Cortina không phải lúc nào cũng xuất hiện trên mọi loài nấm.
Is the cortina visible on the toadstools in your garden?
Cortina có thể nhìn thấy trên nấm độc trong vườn của bạn không?
Cortina là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Ý, được sử dụng để chỉ một loại rèm hoặc màn che, thường được lắp đặt trên cửa sổ để kiểm soát ánh sáng và bảo vệ sự riêng tư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến, nhưng nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nội thất hoặc thiết kế. Tại một số khu vực, cortina còn được hiểu là vách ngăn hoặc rèm che cho không gian riêng tư hơn, nhưng cách hiểu này thường không được công nhận rộng rãi.
Từ "cortina" xuất phát từ tiếng Latin "cortina", có nghĩa là "mành che". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại vải hoặc rèm che chắn không gian trong các công trình kiến trúc, đặc biệt là trong các nhà thờ và lâu đài. Theo thời gian, "cortina" đã được áp dụng rộng rãi hơn trong nghĩa chỉ những cái rèm, bức màn trong nghệ thuật sân khấu. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa về các vật che chắn hoặc ngăn cách trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ "cortina" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến kiến trúc và thiết kế nội thất, đề cập đến rèm cửa hoặc các loại che chắn. Trong cuộc sống hàng ngày, "cortina" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thời trang và sự kiện, để mô tả các loại vải sử dụng cho trang trí hoặc che chắn trong không gian.