Bản dịch của từ Cosign trong tiếng Việt
Cosign

Cosign (Verb)
(không chính thức, chuyển tiếp) đồng ý hoặc xác nhận.
Informal transitive to agree with or endorse.
I cosign the petition for the charity event.
Tôi ký tên đồng tình với biểu dương cho sự kiện từ thiện.
She cosigns the agreement to support the community project.
Cô ấy đồng ý ủng hộ thỏa thuận cho dự án cộng đồng.
They cosigned the letter advocating for environmental protection.
Họ ký tên ủng hộ thư về bảo vệ môi trường.
Ký một văn bản cùng với người khác, đôi khi như một sự chứng thực.
To sign a document jointly with another person sometimes as an endorsement.
They cosign the lease agreement for the apartment together.
Họ ký kết hợp đồng thuê căn hộ cùng nhau.
Parents often cosign their children's student loans for college.
Cha mẹ thường ký kết các khoản vay học phí của con cái.
She agreed to cosign the charity event sponsorship with her friend.
Cô ấy đồng ý ký kết tài trợ sự kiện từ thiện với bạn.
Dạng động từ của Cosign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cosign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cosigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cosigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cosigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cosigning |
Cosign (Noun)
The cosign from Taylor Swift helped boost the new singer's career.
Việc Taylor Swift ủng hộ đã giúp thúc đẩy sự nghiệp của ca sĩ mới.
Getting a cosign from a famous rapper can be a game-changer.
Được một rapper nổi tiếng ủng hộ có thể thay đổi trò chơi.
The cosign by Ed Sheeran gave the young artist much-needed exposure.
Việc Ed Sheeran ủng hộ đã mang lại sự phơi sáng cần thiết cho nghệ sĩ trẻ.
Họ từ
Từ "cosign" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ký tên cùng với một cá nhân khác vào một tài liệu hoặc hợp đồng, thường nhằm mục đích chứng thực hoặc đảm bảo cho những nghĩa vụ tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cho vay, trong khi ở tiếng Anh Anh, "co-sign" cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong văn phong chính thức. Cách phát âm và văn viết giữa hai biến thể này thường không có sự khác biệt lớn.
Từ "cosign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh qua từ "co-" có nghĩa là cùng nhau và "signare" có nghĩa là ký. Tiếng Latinh "signare" xuất phát từ "signum", nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng. Ý nghĩa hiện tại của "cosign" liên quan đến việc đồng ký kết, thể hiện sự chấp thuận hoặc cam kết với một tài liệu hoặc hợp đồng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh tính chất đồng hành và chủ thể trong các giao dịch pháp lý hay tài chính.
Từ "cosign" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các điều khoản tài chính hoặc hợp đồng. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các tài liệu liên quan đến cho vay hoặc bảo lãnh. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm tài chính chung. Từ "cosign" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngân hàng, tài chính cá nhân, hoặc hợp đồng pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp