Bản dịch của từ Cosign trong tiếng Việt

Cosign

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosign (Verb)

kˈoʊzɨn
kˈoʊzɨn
01

(không chính thức, chuyển tiếp) đồng ý hoặc xác nhận.

Informal transitive to agree with or endorse.

Ví dụ

I cosign the petition for the charity event.

Tôi ký tên đồng tình với biểu dương cho sự kiện từ thiện.

She cosigns the agreement to support the community project.

Cô ấy đồng ý ủng hộ thỏa thuận cho dự án cộng đồng.

They cosigned the letter advocating for environmental protection.

Họ ký tên ủng hộ thư về bảo vệ môi trường.

02

Ký một văn bản cùng với người khác, đôi khi như một sự chứng thực.

To sign a document jointly with another person sometimes as an endorsement.

Ví dụ

They cosign the lease agreement for the apartment together.

Họ ký kết hợp đồng thuê căn hộ cùng nhau.

Parents often cosign their children's student loans for college.

Cha mẹ thường ký kết các khoản vay học phí của con cái.

She agreed to cosign the charity event sponsorship with her friend.

Cô ấy đồng ý ký kết tài trợ sự kiện từ thiện với bạn.

Dạng động từ của Cosign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cosign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cosigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cosigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cosigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cosigning

Cosign (Noun)

kˈoʊzɨn
kˈoʊzɨn
01

Sự quảng bá của một nghệ sĩ âm nhạc (thường ít thành công hơn) bởi một nghệ sĩ khác.

The promotion of one musical artist usually less successful by another.

Ví dụ

The cosign from Taylor Swift helped boost the new singer's career.

Việc Taylor Swift ủng hộ đã giúp thúc đẩy sự nghiệp của ca sĩ mới.

Getting a cosign from a famous rapper can be a game-changer.

Được một rapper nổi tiếng ủng hộ có thể thay đổi trò chơi.

The cosign by Ed Sheeran gave the young artist much-needed exposure.

Việc Ed Sheeran ủng hộ đã mang lại sự phơi sáng cần thiết cho nghệ sĩ trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cosign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosign

Không có idiom phù hợp