Bản dịch của từ Cost accounting trong tiếng Việt
Cost accounting

Cost accounting (Noun)
Quá trình theo dõi, ghi lại và phân tích chi phí liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
The process of tracking, recording, and analyzing costs associated with the production of goods or services.
Một nhánh của kế toán tập trung vào việc ghi lại chi phí sản xuất của một công ty bằng cách đánh giá chi phí biến đổi và cố định liên quan đến việc sản xuất một sản phẩm cụ thể.
A branch of accounting that focuses on capturing a company's costs of production by assessing the variable and fixed costs associated with producing a specific product.
Nó cung cấp cho các nhà quản lý thông tin chi phí cần thiết để đưa ra quyết định về hoạt động và chiến lược định giá của công ty.
It provides managers with the necessary cost information to make decisions about the company's operations and pricing strategies.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp