Bản dịch của từ Cost accounting trong tiếng Việt

Cost accounting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost accounting (Noun)

kˈɑst əkˈaʊntɨŋ
kˈɑst əkˈaʊntɨŋ
01

Quá trình theo dõi, ghi lại và phân tích chi phí liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

The process of tracking, recording, and analyzing costs associated with the production of goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhánh của kế toán tập trung vào việc ghi lại chi phí sản xuất của một công ty bằng cách đánh giá chi phí biến đổi và cố định liên quan đến việc sản xuất một sản phẩm cụ thể.

A branch of accounting that focuses on capturing a company's costs of production by assessing the variable and fixed costs associated with producing a specific product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nó cung cấp cho các nhà quản lý thông tin chi phí cần thiết để đưa ra quyết định về hoạt động và chiến lược định giá của công ty.

It provides managers with the necessary cost information to make decisions about the company's operations and pricing strategies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost accounting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost accounting

Không có idiom phù hợp