Bản dịch của từ Cost code trong tiếng Việt
Cost code

Cost code (Noun)
Một hệ thống được sử dụng để phân loại và theo dõi chi phí liên quan đến một dự án hoặc tổ chức.
A system used to categorize and track costs associated with a project or organization.
The cost code helps track community project expenses effectively and accurately.
Mã chi phí giúp theo dõi chi phí dự án cộng đồng một cách hiệu quả.
The cost code does not include personal expenses for the charity event.
Mã chi phí không bao gồm chi phí cá nhân cho sự kiện từ thiện.
What is the cost code for the new social initiative in 2023?
Mã chi phí cho sáng kiến xã hội mới năm 2023 là gì?
Một mã số hoặc chữ số có thể bao gồm chữ cái được gán cho một khoản chi phí hoặc danh mục cụ thể.
A numerical or alphanumeric identifier assigned to a specific cost item or category.
The cost code for housing assistance is 12345 in our records.
Mã chi phí cho hỗ trợ nhà ở là 12345 trong hồ sơ của chúng tôi.
The cost code does not include transportation expenses for social programs.
Mã chi phí không bao gồm chi phí vận chuyển cho các chương trình xã hội.
What is the cost code for community health initiatives in your report?
Mã chi phí cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng trong báo cáo của bạn là gì?
Một tham chiếu cho phép việc kế toán và báo cáo tài chính dễ dàng hơn.
A reference that allows for easier accounting and financial reporting.
The cost code simplifies our financial reporting for social projects.
Mã chi phí giúp đơn giản hóa báo cáo tài chính cho các dự án xã hội.
We do not use the cost code for personal expenses in social programs.
Chúng tôi không sử dụng mã chi phí cho chi phí cá nhân trong các chương trình xã hội.
How does the cost code improve our social project budgeting?
Mã chi phí cải thiện ngân sách dự án xã hội như thế nào?