Bản dịch của từ Cost code trong tiếng Việt

Cost code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost code (Noun)

kˈɑst kˈoʊd
kˈɑst kˈoʊd
01

Một hệ thống được sử dụng để phân loại và theo dõi chi phí liên quan đến một dự án hoặc tổ chức.

A system used to categorize and track costs associated with a project or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mã số hoặc chữ số có thể bao gồm chữ cái được gán cho một khoản chi phí hoặc danh mục cụ thể.

A numerical or alphanumeric identifier assigned to a specific cost item or category.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tham chiếu cho phép việc kế toán và báo cáo tài chính dễ dàng hơn.

A reference that allows for easier accounting and financial reporting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost code

Không có idiom phù hợp