Bản dịch của từ Cost effective trong tiếng Việt
Cost effective

Cost effective (Adjective)
Dẫn đến tiết kiệm hoặc lợi ích vượt quá chi phí phát sinh.
Resulting in savings or benefits that exceed the cost incurred.
The new recycling program is cost effective for the community.
Chương trình tái chế mới là hiệu quả về chi phí cho cộng đồng.
Using solar panels is a cost effective way to reduce energy bills.
Sử dụng tấm pin năng lượng mặt trời là cách hiệu quả về chi phí để giảm hóa đơn năng lượng.
Investing in energy-efficient appliances is a cost effective decision.
Đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng là quyết định hiệu quả về chi phí.
Cost effective (Adverb)
The charity event was organized cost effectively.
Sự kiện từ thiện được tổ chức hiệu quả về chi phí.
The social program was run cost effectively by volunteers.
Chương trình xã hội được thực hiện hiệu quả về chi phí bởi các tình nguyện viên.
The campaign aimed to promote cost effective solutions.
Chiến dịch nhằm mục tiêu quảng bá các giải pháp hiệu quả về chi phí.
"Cost-effective" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp mang lại giá trị tốt nhất so với chi phí bỏ ra. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, kinh doanh và quản lý dự án. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và cách phát âm đều giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể tập trung hơn vào các dịch vụ công cộng và đầu tư, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong bối cảnh thương mại nhiều hơn.
Thuật ngữ "cost effective" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm hai phần: "cost" (chi phí) và "effective" (hiệu quả). "Cost" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constare", nghĩa là "đứng vững" hoặc "có giá". "Effective" đến từ tiếng Latin "effectivus", nghĩa là "đem lại kết quả". Kết hợp lại, "cost effective" chỉ ra một phương pháp hoặc giải pháp mang lại kết quả tối ưu với chi phí thấp nhất, phản ánh một xu hướng hiện đại trong quản lý tài chính và hiệu quả công việc.
Cụm từ "cost effective" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các giải pháp tài chính hoặc phương pháp tối ưu hóa chi phí. Tần suất xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án cao, phản ánh sự quan tâm đến việc giảm chi phí trong khi vẫn đạt được hiệu quả về kết quả. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các báo cáo tài chính, phân tích chi phí hoặc các cuộc thảo luận về dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


