Bản dịch của từ Cost effectiveness trong tiếng Việt
Cost effectiveness

Cost effectiveness (Noun)
The cost effectiveness of the new healthcare program is being analyzed.
Hiệu quả chi phí của chương trình chăm sóc sức khỏe mới đang được phân tích.
The cost effectiveness of the charity event was questioned by the donors.
Hiệu quả chi phí của sự kiện từ thiện đã bị các nhà tài trợ nghi ngờ.
The cost effectiveness of the educational campaign needs to be evaluated.
Hiệu quả chi phí của chiến dịch giáo dục cần được đánh giá.
Cost effectiveness (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị mức độ hiệu quả của một cách tiếp cận cụ thể, đặc biệt là về mặt chi phí.
Relating to or denoting the degree of effectiveness of a particular approach, particularly in terms of its cost.
The new program was praised for its cost effectiveness in the community.
Chương trình mới được khen ngợi vì tính hiệu quả về chi phí trong cộng đồng.
The charity organization focused on projects with high cost effectiveness.
Tổ chức từ thiện tập trung vào các dự án có tính hiệu quả về chi phí cao.
The government's initiative aimed to improve the cost effectiveness of services.
Sáng kiến của chính phủ nhằm cải thiện tính hiệu quả về chi phí của dịch vụ.
Hiệu quả chi phí (cost effectiveness) là khái niệm chỉ sự so sánh giữa chi phí và lợi ích đạt được từ một hoạt động hay dự án nhất định. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, y tế và kinh doanh để đánh giá tính hiệu quả của các quyết định tài chính. Trong tiếng Anh, "cost effectiveness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
Khái niệm "cost effectiveness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "cost" (chi phí) và "effectiveness" (tính hiệu quả). "Cost" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "costare", có nghĩa là "trả giá", trong khi "effectiveness" xuất phát từ "effectivus", có nguồn gốc từ "efficere", có nghĩa là "thực hiện". Sự kết hợp này phản ánh quan hệ giữa chi phí và kết quả đạt được trong một hệ thống hoặc dự án. Thuật ngữ hiện nay thường được sử dụng trong kinh tế, y tế và phân tích chính sách nhằm đánh giá mức độ sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Khái niệm "cost effectiveness" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần phân tích lợi ích kinh tế. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế, tài chính hoặc nghiên cứu đánh giá. "Cost effectiveness" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như quản lý dự án, chăm sóc sức khỏe và chính sách công nhằm đánh giá và so sánh chi phí so với kết quả đạt được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


