Bản dịch của từ Cost per mille trong tiếng Việt

Cost per mille

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost per mille (Noun)

kˈɑst pɝˈ mˈɪl
kˈɑst pɝˈ mˈɪl
01

Một mô hình giá cả được sử dụng trong quảng cáo, đánh dấu chi phí cho một nghìn lần hiển thị quảng cáo.

A pricing model used in advertising that denotes the cost for one thousand impressions of an advertisement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi tiêu quảng cáo dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị.

A metric commonly used to evaluate the efficiency of ad spending based on the number of times the advertisement is displayed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí tài chính liên quan đến việc tiếp cận một nghìn khách hàng hoặc người xem tiềm năng qua một phương tiện quảng cáo.

The financial cost associated with reaching one thousand potential customers or viewers through an advertising medium.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cost per mille cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost per mille

Không có idiom phù hợp