Bản dịch của từ Cost performance index trong tiếng Việt

Cost performance index

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost performance index (Noun)

kˈɑst pɚfˈɔɹməns ˈɪndɛks
kˈɑst pɚfˈɔɹməns ˈɪndɛks
01

Một chỉ số được sử dụng trong quản lý dự án để đánh giá hiệu quả tài chính của một dự án bằng cách so sánh chi phí ngân sách của công việc đã thực hiện với chi phí thực tế đã phát sinh.

A measure used in project management to assess the financial effectiveness of a project by comparing the budgeted cost of work performed to the actual cost incurred.

Ví dụ

The cost performance index for the community center project is 1.2.

Chỉ số hiệu suất chi phí của dự án trung tâm cộng đồng là 1.2.

The cost performance index did not meet our expectations last quarter.

Chỉ số hiệu suất chi phí không đạt kỳ vọng của chúng tôi quý trước.

What is the cost performance index for the new social initiative?

Chỉ số hiệu suất chi phí cho sáng kiến xã hội mới là gì?

02

Một chỉ số được tính từ tỷ lệ giá trị thu hồi so với chi phí thực tế, giúp xác định xem một dự án có nằm trong ngân sách hay không.

An index that is derived from the ratio of earned value to actual costs, helping to determine if a project is on budget.

Ví dụ

The cost performance index for Project Hope is currently 1.2.

Chỉ số hiệu suất chi phí của Dự án Hope hiện là 1.2.

The cost performance index does not reflect our project’s true expenses.

Chỉ số hiệu suất chi phí không phản ánh đúng chi phí của dự án chúng tôi.

What is the cost performance index for the new community center project?

Chỉ số hiệu suất chi phí cho dự án trung tâm cộng đồng mới là gì?

03

Một chỉ số hiệu suất chính cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả kinh tế của một dự án bằng cách xem xét cả chi phí và các chỉ số hiệu suất.

A key performance indicator that provides insights into the economic efficiency of a project by considering both cost and performance metrics.

Ví dụ

The cost performance index for the new park project is 1.2.

Chỉ số hiệu suất chi phí cho dự án công viên mới là 1.2.

The cost performance index does not reflect the project's true value.

Chỉ số hiệu suất chi phí không phản ánh giá trị thực của dự án.

What is the cost performance index for the community center project?

Chỉ số hiệu suất chi phí cho dự án trung tâm cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost performance index/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost performance index

Không có idiom phù hợp