Bản dịch của từ Cost system trong tiếng Việt

Cost system

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cost system (Noun)

kɑst sˈɪstəm
kɑst sˈɪstəm
01

Giá trị bị hy sinh để có được một lợi ích hoặc lợi ích.

The value that is sacrificed to obtain a good or benefit

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số tiền cần thiết để mua hoặc duy trì một thứ gì đó.

The amount of money required to purchase or maintain something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống để xác định chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

A system for determining the expenses incurred in producing goods or services

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cost system (Verb)

kɑst sˈɪstəm
kɑst sˈɪstəm
01

Yêu cầu thanh toán để mua; tính phí cho một cái gì đó.

To require a payment to purchase to charge for something

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Gây ra mất mát hoặc khó khăn.

To bring about a loss or hardship

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chịu chi phí cho một dịch vụ hoặc mặt hàng.

To incur expenses for a service or item

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cost system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cost system

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.