Bản dịch của từ Cost to acquire a customer trong tiếng Việt
Cost to acquire a customer
Noun [U/C]

Cost to acquire a customer (Noun)
kˈɑst tˈu əkwˈaɪɚ ə kˈʌstəmɚ
kˈɑst tˈu əkwˈaɪɚ ə kˈʌstəmɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đầu tư tài chính cần thiết để có được một khách hàng mới, thường được tính toán theo từng khách hàng.
The financial investment required to gain a new customer, often calculated per individual customer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cost to acquire a customer
Không có idiom phù hợp