Bản dịch của từ Costs trong tiếng Việt
Costs

Costs (Noun)
Số nhiều của chi phí.
Plural of cost.
High costs of living are a concern for many families.
Chi phí sinh hoạt cao là một vấn đề đáng lo ngại đối với nhiều gia đình.
There are no hidden costs associated with this social program.
Không có chi phí ẩn liên quan đến chương trình xã hội này.
Do you think the costs of education should be reduced?
Bạn có nghĩ rằng chi phí giáo dục nên được giảm bớt không?
Dạng danh từ của Costs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cost | Costs |
Họ từ
Từ "costs" là danh từ số nhiều của "cost", có nghĩa là chi phí hoặc mức độ tài chính cần thiết để sản xuất hoặc mua sắm hàng hóa, dịch vụ. Trong ngữ cảnh kinh doanh, "costs" có thể được phân loại thành các loại như chi phí cố định và chi phí biến đổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Thông thường, "costs" được phát âm rõ rệt hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "costs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constare", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "chi phí". Qua thời gian, từ này được phát triển trong tiếng Pháp cổ thành "coste" và vào tiếng Anh ở thế kỷ 14. Ngày nay, "costs" thường chỉ các khoản chi tiêu, tổn thất tài chính liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất tài chính của khái niệm, được hình thành từ sự hiểu biết về giá trị và quá trình trao đổi.
Từ "costs" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi mà thí sinh thường phải phân tích và so sánh giá cả. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về ngân sách cá nhân hoặc chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, trong bối cảnh chung, "costs" thường được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính, kinh tế và kinh doanh khi đánh giá chi phí sản xuất, dịch vụ hoặc đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Costs
At all costs
Bằng mọi giá/ Dù khó khăn đến đâu/ Bất chấp tất cả
Regardless of the difficulty or cost; no matter what.
He was determined to protect his family at all costs.
Anh ấy quyết tâm bảo vệ gia đình mình bằng mọi giá.
Thành ngữ cùng nghĩa: at any cost...