Bản dịch của từ Costumes trong tiếng Việt

Costumes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Costumes (Noun)

kˈɑstumz
kˈɑstumz
01

Một phong cách ăn mặc đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.

A style of dress characteristic of a particular country or historical period.

Ví dụ

The festival featured traditional costumes from various cultures around the world.

Lễ hội có trang phục truyền thống từ nhiều nền văn hóa trên thế giới.

Many students did not wear costumes for the cultural day event.

Nhiều sinh viên đã không mặc trang phục cho sự kiện ngày văn hóa.

Did you see the colorful costumes at the social gathering yesterday?

Bạn đã thấy những bộ trang phục đầy màu sắc tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?

02

Quần áo mặc theo một phong cách cụ thể hoặc cho một dịp cụ thể.

Clothing worn in a specific style or for a specific occasion.

Ví dụ

Many people wore costumes at the Halloween party last October.

Nhiều người đã mặc trang phục tại bữa tiệc Halloween tháng Mười năm ngoái.

Not everyone enjoys wearing costumes during social events like festivals.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

What types of costumes do you prefer for social gatherings?

Bạn thích loại trang phục nào cho các buổi tụ họp xã hội?

03

Một bộ quần áo được mặc bởi một diễn viên hoặc người biểu diễn.

A set of clothes worn by an actor or performer.

Ví dụ

The actors wore colorful costumes during the festival last weekend.

Các diễn viên đã mặc trang phục màu sắc trong lễ hội cuối tuần trước.

The performers did not wear traditional costumes for the modern play.

Các nghệ sĩ không mặc trang phục truyền thống cho vở kịch hiện đại.

Did the students create their own costumes for the talent show?

Các sinh viên đã tự tạo trang phục cho buổi biểu diễn tài năng chưa?

Dạng danh từ của Costumes (Noun)

SingularPlural

Costume

Costumes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/costumes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Costumes

Không có idiom phù hợp