Bản dịch của từ Costumes trong tiếng Việt
Costumes

Costumes (Noun)
Một phong cách ăn mặc đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.
A style of dress characteristic of a particular country or historical period.
The festival featured traditional costumes from various cultures around the world.
Lễ hội có trang phục truyền thống từ nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Many students did not wear costumes for the cultural day event.
Nhiều sinh viên đã không mặc trang phục cho sự kiện ngày văn hóa.
Did you see the colorful costumes at the social gathering yesterday?
Bạn đã thấy những bộ trang phục đầy màu sắc tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Many people wore costumes at the Halloween party last October.
Nhiều người đã mặc trang phục tại bữa tiệc Halloween tháng Mười năm ngoái.
Not everyone enjoys wearing costumes during social events like festivals.
Không phải ai cũng thích mặc trang phục trong các sự kiện xã hội như lễ hội.
What types of costumes do you prefer for social gatherings?
Bạn thích loại trang phục nào cho các buổi tụ họp xã hội?
The actors wore colorful costumes during the festival last weekend.
Các diễn viên đã mặc trang phục màu sắc trong lễ hội cuối tuần trước.
The performers did not wear traditional costumes for the modern play.
Các nghệ sĩ không mặc trang phục truyền thống cho vở kịch hiện đại.
Did the students create their own costumes for the talent show?
Các sinh viên đã tự tạo trang phục cho buổi biểu diễn tài năng chưa?
Dạng danh từ của Costumes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Costume | Costumes |
Họ từ
Từ "costumes" chỉ các bộ trang phục được thiết kế đặc biệt để mặc trong các sự kiện nghệ thuật, lễ hội, trình diễn hoặc các hoạt động hóa trang. Từ này thường áp dụng cho các bộ trang phục truyền thống hoặc nhân vật từ phim, truyện. Trong tiếng Anh Anh, từ "costumes" được sử dụng tương tự, nhưng "fancy dress" cũng rất phổ biến để chỉ trang phục hóa trang. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
