Bản dịch của từ Cot trong tiếng Việt
Cot
Cot (Noun)
The farmer built a cot for his sheep in the pasture.
Người nông dân đóng một chiếc cũi cho đàn cừu của mình trên đồng cỏ.
The village had a communal cot for cows during the night.
Ngôi làng có một chiếc cũi chung cho bò qua đêm.
The cot provided shade for the goats in the hot weather.
Chiếc cũi tạo bóng mát cho đàn dê trong thời tiết nắng nóng.
The family stayed in a cozy cot during their vacation.
Gia đình đã ở trong một chiếc cũi ấm cúng trong kỳ nghỉ của họ.
The village had several cots available for rent to tourists.
Ngôi làng có sẵn một số chiếc cũi cho khách du lịch thuê.
The community built a new cot for the elderly homeless man.
Cộng đồng đã xây một chiếc cũi mới cho người đàn ông lớn tuổi vô gia cư.
The nursery had a cozy cot for the newborn baby.
Nhà trẻ có một chiếc cũi ấm cúng cho trẻ sơ sinh.
The orphanage provided cots for the young children to sleep.
Cô nhi viện cung cấp cũi cho trẻ nhỏ ngủ.
The daycare center had colorful cots for the toddlers to nap.
Trung tâm giữ trẻ có những chiếc cũi đầy màu sắc để trẻ mới biết đi ngủ trưa.
Dạng danh từ của Cot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cot | Cots |
Họ từ
Từ "cot" trong tiếng Anh chỉ một loại giường nhỏ thường dành cho trẻ em hoặc dùng khi đi cắm trại. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cot" được sử dụng phổ biến để chỉ giường cũi cho trẻ sơ sinh, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ tương ứng là "crib". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này nằm ở ngữ nghĩa và bối cảnh sử dụng. "Cot" còn có thể chỉ giường xếp di động trong cả hai ngữ cảnh, nhưng cách gọi có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "cot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cot", có nghĩa là "giường nhỏ" hoặc "cái nôi". Nguyên gốc từ này được liên kết với tiếng Latinh "cŭtum", từ đó phát triển thành nhiều dạng ngữ nghĩa khác nhau trong các ngôn ngữ Âu châu. Qua thời gian, "cot" chủ yếu được sử dụng để chỉ giường ngủ đơn giản cho trẻ sơ sinh hoặc giường di động, phản ánh khái niệm về sự giản dị và tính di động trong thiết kế nội thất.
Từ "cot" trong tiếng Anh, có nghĩa là "giường trẻ em" hay "giường đơn gọn nhẹ", thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "cot" thường được sử dụng khi thảo luận về giấc ngủ của trẻ nhỏ hoặc trong các tình huống liên quan đến việc chăm sóc trẻ. Nói chung, từ này chủ yếu gắn liền với lĩnh vực chăm sóc trẻ em và nội thất gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp