Bản dịch của từ Coterminous trong tiếng Việt
Coterminous

Coterminous (Adjective)
The two communities are coterminous in their cultural practices and traditions.
Hai cộng đồng có ranh giới chung trong các phong tục và truyền thống.
These social issues are not coterminous with economic problems in the city.
Những vấn đề xã hội này không có ranh giới chung với các vấn đề kinh tế trong thành phố.
Are the neighborhoods coterminous in their demographic characteristics and needs?
Các khu phố có ranh giới chung về đặc điểm và nhu cầu dân số không?
Dạng tính từ của Coterminous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coterminous Đối kháng | - | - |
Họ từ
Coterminous là một tính từ xuất phát từ tiếng Latinh "cotermin", mang ý nghĩa chỉ hai hay nhiều đối tượng có chung ranh giới hoặc giới hạn, có thể là về không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coterminous" thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc pháp lý để mô tả những mối quan hệ có tính chất ranh giới rõ rệt.
Từ "coterminous" xuất phát từ tiếng La tinh "com-" (cùng với) và "terminus" (biên giới, giới hạn). Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, mang nghĩa "có chung biên giới hoặc giới hạn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "coterminous" dùng để chỉ những khái niệm hoặc phạm vi có sự tương đồng rõ rệt về không gian hay thời gian, cho thấy sự kết nối giữa các yếu tố cùng tồn tại trong cùng một giới hạn.
Từ "coterminous" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn và ngữ cảnh hẹp của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, chính trị và học thuật để chỉ các lãnh thổ, khu vực hoặc thời gian có ranh giới chung. Các tình huống cụ thể có thể liên quan đến luật pháp, phân bổ quyền lực hoặc đánh giá lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp