Bản dịch của từ Cougar trong tiếng Việt

Cougar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cougar (Noun)

kˈugɚ
kˈugəɹ
01

Một người phụ nữ lớn tuổi đang tìm kiếm mối quan hệ tình dục với một người đàn ông trẻ hơn.

An older woman seeking a sexual relationship with a younger man.

Ví dụ

The cougar flirted with the young bartender at the club.

Người phụ nữ lớn tuổi tán tỉnh anh barmen trẻ tại câu lạc bộ.

He was surprised when his mom's friend turned out to be a cougar.

Anh ấy đã bất ngờ khi bạn của mẹ anh hóa ra là một người phụ nữ lớn tuổi tìm kiếm mối quan hệ tình dục với người đàn ông trẻ.

The cougar confidently approached the handsome guy at the party.

Người phụ nữ lớn tuổi tự tin tiếp cận anh chàng đẹp trai tại bữa tiệc.

02

Một con mèo hoang lớn của mỹ với bộ lông màu hung đến xám, được tìm thấy từ canada đến patagonia.

A large american wild cat with a plain tawny to greyish coat, found from canada to patagonia.

Ví dụ

The cougar is a solitary animal that hunts deer and elk.

Con báo sơn là loài động vật sống một mình săn hươu và nai.

The sighting of a cougar in the neighborhood caused panic.

Việc nhìn thấy con báo sơn trong khu vực gây hoảng loạn.

The conservation efforts aim to protect the cougar population.

Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ dân số báo sơn.

Dạng danh từ của Cougar (Noun)

SingularPlural

Cougar

Cougars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cougar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cougar

Không có idiom phù hợp