Bản dịch của từ Cougar trong tiếng Việt
Cougar

Cougar (Noun)
The cougar flirted with the young bartender at the club.
Người phụ nữ lớn tuổi tán tỉnh anh barmen trẻ tại câu lạc bộ.
He was surprised when his mom's friend turned out to be a cougar.
Anh ấy đã bất ngờ khi bạn của mẹ anh hóa ra là một người phụ nữ lớn tuổi tìm kiếm mối quan hệ tình dục với người đàn ông trẻ.
The cougar confidently approached the handsome guy at the party.
Người phụ nữ lớn tuổi tự tin tiếp cận anh chàng đẹp trai tại bữa tiệc.
The cougar is a solitary animal that hunts deer and elk.
Con báo sơn là loài động vật sống một mình săn hươu và nai.
The sighting of a cougar in the neighborhood caused panic.
Việc nhìn thấy con báo sơn trong khu vực gây hoảng loạn.
The conservation efforts aim to protect the cougar population.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ dân số báo sơn.
Dạng danh từ của Cougar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cougar | Cougars |
Họ từ
Từ "cougar" trong tiếng Anh chỉ đến loài mèo lớn, cụ thể là Puma concolor, được tìm thấy chủ yếu ở Bắc và Nam Mỹ. Ngoài nghĩa sinh học, trong văn hóa hiện đại, từ này còn dùng để chỉ những phụ nữ trưởng thành, thường hơn tuổi, tìm kiếm mối quan hệ tình cảm với nam giới trẻ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, "cougar" thường mang nghĩa tiêu cực, nhưng trong tiếng Anh Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "cougar" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cuguar", bắt nguồn từ ngôn ngữ bản địa Taino, có nghĩa là "mèo lớn". Từ này được sử dụng để chỉ một loài động vật thuộc họ mèo, cụ thể là báo sư tử Bắc Mỹ. Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này còn được dùng để chỉ phụ nữ trưởng thành thường tìm kiếm mối quan hệ với người trẻ hơn. Điều này phản ánh sự phát triển của ý nghĩa từ việc mô tả một loài vật thành hình mẫu xã hội.
Từ "cougar" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nói về động vật, tương ứng với loài mèo lớn và hiếm gặp ở Bắc Mỹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra listening và reading có chủ đề về động vật hoang dã. Ngoài ra, "cougar" còn được sử dụng trong các tình huống xã hội, đặc biệt khi đề cập đến phụ nữ trưởng thành, thường một cách hài hước, đang tìm kiếm mối quan hệ với nam giới trẻ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp