Bản dịch của từ Could be trong tiếng Việt
Could be

Could be (Adjective)
With hard work, success could be achievable for everyone.
Với sự cố gắng, thành công có thể đạt được cho mọi người.
In the future, equality could be a reality in society.
Trong tương lai, sự bình đẳng có thể trở thành hiện thực trong xã hội.
Education plays a key role in what could be attainable.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong những gì có thể đạt được.
Could be (Noun)
The young woman could be the next CEO.
Người phụ nữ trẻ có thể là giám đốc điều hành tiếp theo.
He is a could be for the leadership role.
Anh ấy là ứng cử viên cho vai trò lãnh đạo.
The could be for the project manager position has experience.
Người ứng cử cho vị trí quản lý dự án có kinh nghiệm.
"Could be" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt khả năng hoặc sự có thể xảy ra của một tình huống nào đó trong tương lai. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, việc phát âm có thể thay đổi do các yếu tố giọng nói của người nói ở từng khu vực. "Could" thường được phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn.
Từ "could" có nguồn gốc từ động từ "can", xuất phát từ tiếng Anh cổ "cunnan", có nghĩa là "có khả năng, có thể". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Germanic, và liên quan đến từ Latinh "posse", cũng mang nghĩa "có thể". Trong lịch sử, "could" được sử dụng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc sự khả thi trong ngữ cảnh nhất định. Ngày nay, "could" thể hiện tính không chắc chắn hoặc khả năng trong hiện tại và quá khứ.
Cụm từ "could be" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi nó được sử dụng để diễn đạt khả năng, suy đoán hoặc diễn đạt ý kiến một cách hợp lý. Ngoài ra, "could be" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như thảo luận về giả thuyết, hoặc diễn ra trong các văn bản học thuật để điều kiện hóa một lập luận. Sự linh hoạt trong cách sử dụng cụm từ này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



