Bản dịch của từ Count out trong tiếng Việt
Count out

Count out (Idiom)
We must count out the donations from anonymous sources for transparency.
Chúng ta phải loại trừ các khoản quyên góp từ nguồn ẩn danh để minh bạch.
They did not count out the votes from last year's election.
Họ đã không loại trừ các phiếu bầu từ cuộc bầu cử năm ngoái.
Should we count out the gifts from friends at the charity event?
Chúng ta có nên loại trừ các món quà từ bạn bè tại sự kiện từ thiện không?
Để loại trừ hoặc loại bỏ khỏi việc xem xét hoặc tham gia.
To exclude or eliminate from consideration or participation.
They count out anyone who disagrees with their social policies.
Họ loại trừ bất kỳ ai không đồng ý với chính sách xã hội của họ.
The committee does not count out any volunteers for the event.
Ủy ban không loại trừ bất kỳ tình nguyện viên nào cho sự kiện.
Do they count out people based on their social status?
Họ có loại trừ mọi người dựa trên địa vị xã hội không?
"Count out" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là loại bỏ hoặc không tính đến ai đó hoặc cái gì đó trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như trò chơi, cuộc thảo luận hoặc khi đưa ra quyết định, nhằm chỉ rõ rằng một đối tượng không được bao gồm. Trong tiếng Anh Anh, và tiếng Anh Mỹ, "count out" có sự tương đồng trong cả hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "count out" có nguồn gốc từ động từ "count" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "computare", nghĩa là "tính toán". Trong tiếng Anh, "count out" thường được sử dụng trong bối cảnh loại trừ một cái gì đó hoặc một ai đó khỏi một nhóm hoặc quá trình. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất phân loại và chọn lọc, liên quan chặt chẽ đến cách thức người ta đánh giá và phân loại thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "count out" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó thường có mặt trong ngữ cảnh thông thường. "Count out" thường được sử dụng để chỉ việc loại trừ một cá nhân hoặc nhóm ra khỏi một sự lựa chọn hoặc quyết định, ví dụ như khi tổ chức các hoạt động nhóm hoặc bỏ phiếu. Trong các tình huống xã hội, cụm từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự không tham gia hoặc sự thiếu sót của một người trong một nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp