Bản dịch của từ Countdown trong tiếng Việt

Countdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Countdown (Noun)

kˈaʊntdaʊn
kˈaʊntdaʊn
01

Hành động đếm các chữ số theo thứ tự ngược về 0, đặc biệt là trước khi phóng tên lửa hoặc tên lửa.

An act of counting numerals in reverse order to zero especially before the launching of a rocket or missile.

Ví dụ

The countdown to the New Year's Eve party excited everyone in the city.

Sự đếm ngược đến bữa tiệc Giao thừa làm mọi người trong thành phố phấn khích.

There was no countdown before the surprise birthday party for John.

Không có sự đếm ngược trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho John.

Is the countdown for the community festival starting this Saturday?

Có phải sự đếm ngược cho lễ hội cộng đồng bắt đầu vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/countdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] All of a sudden, a clock of 10 minutes appeared on the screen and I realized that I had to pay the money within this time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Countdown

Không có idiom phù hợp