Bản dịch của từ Countdown trong tiếng Việt
Countdown

Countdown (Noun)
The countdown to the New Year's Eve party excited everyone in the city.
Sự đếm ngược đến bữa tiệc Giao thừa làm mọi người trong thành phố phấn khích.
There was no countdown before the surprise birthday party for John.
Không có sự đếm ngược trước bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho John.
Is the countdown for the community festival starting this Saturday?
Có phải sự đếm ngược cho lễ hội cộng đồng bắt đầu vào thứ Bảy này không?
Họ từ
"Countdown" là một thuật ngữ chỉ quá trình đếm lùi thời gian trước một sự kiện quan trọng, thường diễn ra trong các buổi lễ, sự kiện thể thao hoặc khi khởi động một thiết bị. Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm không thay đổi giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "countdown" thường được áp dụng nhiều hơn trong các tình huống liên quan đến công nghệ và khoa học trong tiếng Anh Mỹ. Thêm vào đó, "countdown" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ trong quản lý thời gian hoặc dự án.
Từ "countdown" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "count" (đếm) và "down" (xuống). Thuật ngữ này có nguồn gốc từ các hoạt động yêu cầu một quá trình đếm ngược thời gian, thường liên quan đến sự kiện quan trọng như phóng tên lửa. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20 trong lĩnh vực hàng không vũ trụ. Ngày nay, "countdown" được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác, từ sự kiện thể thao đến buổi lễ, phản ánh khái niệm đếm ngược trước một sự kiện sắp diễn ra.
Từ "countdown" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình nhờ vào việc mô tả các sự kiện, thời gian hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được dùng phổ biến khi nói về các sự kiện thể thao, lễ hội, hay các chương trình truyền hình, với ý nghĩa đếm ngược thời gian đến một mốc quan trọng. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản chính thức và giao tiếp thường nhật phản ánh tính chất gợi cảm xúc và sự háo hức trong các hoạt động có thời gian xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
