Bản dịch của từ Counted trong tiếng Việt
Counted

Counted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của số đếm.
Simple past and past participle of count.
She counted the number of books in the library.
Cô ấy đã đếm số sách trong thư viện.
He didn't count the votes accurately during the election.
Anh ấy không đếm số phiếu một cách chính xác trong cuộc bầu cử.
Did they count the attendees at the social event last night?
Họ đã đếm số người tham dự sự kiện xã hội tối qua chưa?
Dạng động từ của Counted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Count |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Counted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Counted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Counts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Counting |
Họ từ
Từ "counted" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "count", có nghĩa là đếm hoặc tính toán một số lượng cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "counted" được sử dụng theo cách giống nhau trong văn viết và diễn đạt. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm rõ hơn ở âm cuối. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, thống kê, hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến việc xác định số lượng.
Từ "counted" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to count", có gốc từ tiếng Latinh "computare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "putare" có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Lịch sử hình thành của từ này phản ánh sự phát triển của khái niệm đếm, từ những phương pháp nguyên thủy tới các hệ thống tính toán phức tạp hơn. Hiện tại, "counted" chỉ hành động đã được thực hiện, thể hiện sự xác nhận và kiểm tra tính đúng đắn của số lượng.
Từ "counted" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và đọc, nơi mà số liệu và thống kê thường được trình bày. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc đánh giá hoặc xác định số lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "counted" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tính toán, khảo sát, hoặc khi thông báo kết quả, phản ánh một quá trình xác nhận hoặc thừa nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



