Bản dịch của từ Counted trong tiếng Việt

Counted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Counted (Verb)

kˈaʊnəd
kˈaʊntɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của số đếm.

Simple past and past participle of count.

Ví dụ

She counted the number of books in the library.

Cô ấy đã đếm số sách trong thư viện.

He didn't count the votes accurately during the election.

Anh ấy không đếm số phiếu một cách chính xác trong cuộc bầu cử.

Did they count the attendees at the social event last night?

Họ đã đếm số người tham dự sự kiện xã hội tối qua chưa?

Dạng động từ của Counted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Count

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Counted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Counted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Counts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Counting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/counted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Word 179 INTRODUCTION The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2020, Vietnam's student increased moderately to 23,268 while figures for Brazil and Malaysia decreased to 21.086 and 19,584 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I feel that I can always on him and share with him my innermost thoughts [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It can be stressful at times as the score will forwards my GPA, but I will take that as motivation to learn this language seriously [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Counted

Không có idiom phù hợp