Bản dịch của từ Counterclaim trong tiếng Việt
Counterclaim
Counterclaim (Noun)
She included a counterclaim in her argument to refute the accusation.
Cô ấy đã bao gồm một đơn kiện phản đối trong lập luận của mình để bác bỏ cáo buộc.
There was no counterclaim presented by the defendant during the trial.
Không có đơn kiện phản đối nào được đưa ra bởi bị cáo trong phiên tòa.
Did you remember to include a counterclaim in your IELTS essay?
Bạn có nhớ bao gồm một đơn kiện phản đối trong bài luận IELTS của bạn không?
Counterclaim (Verb)
She always counters her opponent's arguments with a strong counterclaim.
Cô ấy luôn đáp trả các lập luận của đối thủ bằng một yêu sách mạnh mẽ.
He never fails to include a counterclaim in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ quên bao gồm một yêu sách trong bài luận IELTS của mình.
Do you think it's necessary to provide a counterclaim in this situation?
Bạn có nghĩ rằng cần phải cung cấp một yêu sách trong tình huống này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp