Bản dịch của từ Countervailing trong tiếng Việt
Countervailing
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Countervailing (Adjective)
(trang trọng) bồi thường bằng lực lượng.
Formal compensating with equal force.
The countervailing forces in society promote equality among different groups.
Các lực đối kháng trong xã hội thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm.
Countervailing pressure does not always exist in social movements.
Áp lực đối kháng không phải lúc nào cũng tồn tại trong các phong trào xã hội.
Are there countervailing influences in the current social policies?
Có những ảnh hưởng đối kháng nào trong các chính sách xã hội hiện tại không?
Họ từ
Từ "countervailing" mang nghĩa là phản tác dụng hoặc làm cân bằng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và luật để chỉ các yếu tố hoặc biện pháp nhằm làm giảm thiểu hoặc chống lại ảnh hưởng tiêu cực của một yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa và ứng dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "countervailing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "contra-vailare", trong đó "contra" có nghĩa là "chống lại" và "vailare" có nghĩa là "có giá trị, tác động". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 16 với nghĩa là chống lại hoặc làm giảm sức mạnh của một yếu tố nào đó. Ngày nay, "countervailing" thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế và chính trị để mô tả các biện pháp nhằm cân bằng hoặc đối kháng với các ảnh hưởng tiêu cực, thể hiện sự cần thiết phải duy trì sự ổn định trong hệ thống.
Từ "countervailing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc cân nhắc các yếu tố trái ngược hoặc bù trừ trong các tình huống khác nhau. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, chẳng hạn như trong việc thảo luận về các chính sách thương mại đối kháng hoặc các biện pháp kiềm chế trong thương mại quốc tế. Sự phổ biến của từ này phản ánh tính chất phức tạp và đa chiều của các vấn đề trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp