Bản dịch của từ Country dancing trong tiếng Việt
Country dancing

Country dancing (Noun)
Biểu diễn các điệu múa đồng quê. cũng được sử dụng sớm: †một cuộc tụ tập xã hội nơi biểu diễn các điệu múa đồng quê; một điệu nhảy được tổ chức trong nước (lỗi thời).
The performing of country dances. in early use also: †a social gathering at which country dances are performed; a dance held in the country (obsolete).
Country dancing was a popular social activity in rural communities.
Nhảy dân ca là hoạt động xã hội phổ biến ở cộng đồng nông thôn.
The annual country dancing festival attracted many participants from neighboring villages.
Lễ hội nhảy dân ca hàng năm thu hút nhiều người tham gia từ các làng láng giềng.
The local community hall hosted a weekly country dancing event.
Hội trường cộng đồng địa phương tổ chức một sự kiện nhảy dân ca hàng tuần.
Country dancing là một loại hình khiêu vũ thuộc thể loại nhạc đồng quê, thường diễn ra trong các bữa tiệc hay sự kiện cộng đồng. Hình thức này bao gồm nhiều thể loại nhảy khác nhau, như buck dancing, line dancing và circle dancing, với các bước nhảy đơn giản, dễ học. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số từ vựng cụ thể liên quan đến loại hình khiêu vũ này, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "country dancing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng để hiểu rõ ý nghĩa của nó, chúng ta cần xem xét từ "country" và "dancing". Từ "country" xuất phát từ tiếng Latin "pagus", chỉ vùng quê, và nó mang ý nghĩa là nơi cư trú của người dân nông thôn. "Dancing" đến từ tiếng Latin "danceare", có nghĩa là nhảy múa. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh truyền thống văn hóa và phong cách nhảy múa đơn giản, vui tươi của cộng đồng nông thôn, điều này vẫn được duy trì trong các hoạt động dân gian hiện đại.
Cụm từ "country dancing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, cơ hội sử dụng cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề về văn hóa, giải trí hoặc phong tục địa phương. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về các hoạt động xã hội hoặc nghệ thuật truyền thống. "Country dancing" thường liên quan đến các sự kiện cộng đồng, lễ hội hoặc các buổi khiêu vũ truyền thống ở nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp