Bản dịch của từ Country of origin trong tiếng Việt
Country of origin

Country of origin (Phrase)
Her country of origin is Brazil.
Quốc gia của cô ấy là Brazil.
He doesn't know his country of origin.
Anh ấy không biết quốc gia của mình.
What is your country of origin?
Quốc gia của bạn là nước nào?
Her country of origin is France.
Quê hương của cô ấy là Pháp.
He doesn't know his country of origin.
Anh ấy không biết quê hương của mình.
"Country of origin" là thuật ngữ thường được sử dụng trong thương mại và luật pháp để chỉ quốc gia nơi sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất hoặc chế biến. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể tăng cường tính chính xác và rõ ràng trong các tài liệu pháp lý và nhãn mác sản phẩm để đáp ứng yêu cầu của các thị trường và quy định khác nhau.
Cụm từ "country of origin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "country" bắt nguồn từ "countrie" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "quốc gia" hoặc "vùng đất". "Origin" xuất phát từ từ "origo", có nghĩa là "nguồn gốc" hay "khởi đầu". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại để chỉ nguồn gốc địa lý của hàng hóa. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định nguồn gốc địa lý trong các vấn đề pháp lý và kinh tế hiện nay.
Cụm từ "country of origin" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả hoặc phân tích sản phẩm, hàng hóa hoặc di sản văn hóa. Ngoài IELTS, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thương mại, nhập khẩu và xuất khẩu, nơi nó được sử dụng để xác định nơi xuất xứ của hàng hóa, hỗ trợ trong việc áp dụng các quy định và thuế quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
