Bản dịch của từ Country risk trong tiếng Việt
Country risk
Noun [U/C]

Country risk (Noun)
kˈʌntɹi ɹˈɪsk
kˈʌntɹi ɹˈɪsk
01
Rủi ro tổn thất phát sinh từ bất ổn chính trị hoặc bất ổn tài chính tại một quốc gia.
The risk of loss arising from political instability or financial instability in a country.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khả năng một quốc gia mặc định về nghĩa vụ tài chính hoặc trải qua suy thoái kinh tế.
The potential for a country to default on its financial obligations or experience economic downturns.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào một quốc gia cụ thể, bao gồm biến động tỷ giá hối đoái và chính sách của chính phủ.
The risks associated with investing in a particular country, including exchange rate volatility and government policies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Country risk
Không có idiom phù hợp