Bản dịch của từ Countryman trong tiếng Việt
Countryman

Countryman (Noun)
My countryman, John, grows organic vegetables in his rural farm.
Đồng bào của tôi, John, trồng rau hữu cơ trên trang trại của anh ấy.
Many countrymen do not have access to modern education facilities.
Nhiều đồng bào không có quyền truy cập vào cơ sở giáo dục hiện đại.
Is that countryman from a nearby village or a distant town?
Người đồng bào đó đến từ làng gần hay thị trấn xa?
My countryman, John, won the local art competition last week.
Đồng hương của tôi, John, đã thắng cuộc thi nghệ thuật địa phương tuần trước.
She is not a countryman; she moved here from Canada.
Cô ấy không phải là đồng hương; cô ấy chuyển đến đây từ Canada.
Is he a countryman of yours from Vietnam?
Anh ấy có phải là đồng hương của bạn từ Việt Nam không?
Một người đàn ông hoặc cậu bé từ nông thôn.
A man or boy from the countryside
My countryman, John, loves farming in our local community.
Đồng hương của tôi, John, thích làm nông ở cộng đồng địa phương.
No countryman attended the city meeting last Thursday.
Không có đồng hương nào tham dự cuộc họp thành phố hôm thứ Năm vừa qua.
Did any countryman join the social event last weekend?
Có đồng hương nào tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Một thành viên của dân số nông thôn của một quốc gia, được phân biệt với dân số thành thị hoặc đô thị.
A member of the rural population of a country as distinguished from the city or urban population
My countryman, John, lives on a farm in Nebraska.
Đồng hương của tôi, John, sống trên một trang trại ở Nebraska.
Not every countryman enjoys city life and prefers rural areas.
Không phải đồng hương nào cũng thích cuộc sống thành phố và thích khu vực nông thôn.
Is your countryman involved in community activities in your town?
Đồng hương của bạn có tham gia các hoạt động cộng đồng trong thị trấn không?
Nguyen is a proud countryman who supports local businesses every day.
Nguyễn là một công dân tự hào, người ủng hộ doanh nghiệp địa phương mỗi ngày.
Not every countryman agrees with the government's new policy changes.
Không phải công dân nào cũng đồng ý với những thay đổi chính sách mới của chính phủ.
Is every countryman aware of the upcoming elections in November?
Có phải mọi công dân đều biết về cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười Một không?
Dạng danh từ của Countryman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Countryman | Countrymen |
Countryman (Noun Countable)
My countryman, John, helped me during the community event last week.
Đồng bào của tôi, John, đã giúp tôi trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Not every countryman supports the new social policy proposed by the government.
Không phải đồng bào nào cũng ủng hộ chính sách xã hội mới của chính phủ.
Is that countryman volunteering at the local shelter this weekend?
Có phải đồng bào đó sẽ tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này không?
My countryman, John, helped me with my community project last year.
Đồng hương của tôi, John, đã giúp tôi với dự án cộng đồng năm ngoái.
Not every countryman supports the new social policy proposed by the government.
Không phải đồng hương nào cũng ủng hộ chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Is your countryman attending the social event this weekend in Chicago?
Đồng hương của bạn có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần này ở Chicago không?
Từ "countryman" chỉ người sống ở nông thôn hoặc một người có quê quán ở một quốc gia nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong Anh ngữ, nó thường mang sắc thái gắn bó hơn với các hoạt động nông nghiệp và truyền thống địa phương. Ngược lại, trong tiếng Mỹ, từ này có thể tạm thời chỉ bất kỳ ai sinh sống ở khu vực nông thôn, không nhất thiết phải liên quan đến nông nghiệp.
Từ "countryman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "country" (quốc gia) và hậu tố "-man" (người). Tiếng Anh "country" xuất phát từ tiếng Latin "countrium", nghĩa là vùng đất hay lãnh thổ, trong khi "-man" có nguồn gốc từ từ Germanic "mann", nghĩa là người. Trong lịch sử, "countryman" dùng để chỉ những người sống ở nông thôn hoặc trong các khu vực ngoại ô. Ý nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ với bản sắc văn hóa và lối sống nông thôn.
Từ "countryman" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về những người sống ở nông thôn hoặc trong một quốc gia cụ thể trong phần Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "countryman" được sử dụng để chỉ một người cùng quê hoặc cùng quốc gia, thường xuất hiện trong văn hóa, lịch sử và chính trị, thể hiện sự kết nối giữa các cá nhân có nguồn gốc tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp