Bản dịch của từ Coup trong tiếng Việt
Coup

Coup (Noun)
The military orchestrated a coup to overthrow the government.
Quân đội đã dàn dựng một cuộc đảo chính để lật đổ chính phủ.
The coup resulted in chaos and instability in the country.
Cuộc đảo chính dẫn đến hỗn loạn và bất ổn trong nước.
The citizens protested against the coup and demanded democratic elections.
Người dân phản đối cuộc đảo chính và yêu cầu bầu cử dân chủ.
He made a coup during the pool game, losing his turn.
Anh ta đã thực hiện một cuộc đảo chính trong trò chơi bi-a, thua lượt.
The illegal coup resulted in a penalty for the player.
Cuộc đảo chính bất hợp pháp dẫn đến một hình phạt cho người chơi.
The coup caused a heated discussion among the players.
Cuộc đảo chính đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người chơi.
Một ví dụ về việc đạt được thành công một điều gì đó khó khăn.
The peaceful protest resulted in a successful coup against the government.
Cuộc biểu tình ôn hòa đã dẫn đến một cuộc đảo chính chống lại chính phủ thành công.
The military orchestrated a coup to overthrow the corrupt regime.
Quân đội đã dàn dựng một cuộc đảo chính để lật đổ chế độ tham nhũng.
The coup d'etat led to a change in leadership in the country.
Cuộc đảo chính đã dẫn đến sự thay đổi lãnh đạo trong nước.
(trong số một số dân tộc da đỏ ở bắc mỹ) hành động chạm vào kẻ thù có vũ trang trong trận chiến như một hành động dũng cảm hoặc hành động chạm vào vật phẩm của kẻ thù lần đầu tiên để đòi lấy nó.
(among some north american indian peoples) an act of touching an armed enemy in battle as a deed of bravery, or an act of first touching an item of the enemy's in order to claim it.
During the social ceremony, he performed a daring coup against the enemy.
Trong buổi lễ xã hội, anh ta đã thực hiện một cuộc đảo chính táo bạo chống lại kẻ thù.
The tribe celebrated his coup by awarding him a special honor.
Bộ lạc đã ăn mừng cuộc đảo chính của anh ta bằng cách trao cho anh ta một vinh dự đặc biệt.
The warriors engaged in coups to demonstrate their bravery and skill.
Các chiến binh tham gia cuộc đảo chính để thể hiện sự dũng cảm và kỹ năng của họ.
Dạng danh từ của Coup (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coup | Coups |
Họ từ
Từ "coup" là một danh từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một sự lật đổ chính quyền một cách đột ngột và bất hợp pháp, thường bởi một nhóm nhỏ trong quân đội hoặc chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. "Coup" thường đi kèm với các cụm từ như "coup d'état" để chỉ hành động lật đổ chính phủ, thể hiện nghĩa chính xác hơn trong bối cảnh chính trị.
Từ "coup" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coup d'état", nghĩa là "cuộc tấn công vào nhà nước". Tiếng Pháp lại xuất phát từ động từ Latinh "capere", nghĩa là "nắm bắt" hoặc "chiếm đoạt". Lịch sử của từ này gắn liền với các cuộc chính biến, khi một nhóm hoặc cá nhân chiếm quyền lực chính trị một cách đột ngột và thường là không hợp pháp. Hiện nay, "coup" được sử dụng để chỉ các cuộc lật đổ chế độ hoặc sự thay đổi quyền lực trong chính trị.
Từ "coup" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về chính trị hoặc các tình huống lịch sử. Tần suất xuất hiện của từ này trong môi trường học thuật không cao nhưng có thể được nhắc đến trong bối cảnh các cuộc đảo chính chính trị hoặc thay đổi chế độ. Ngoài ra, từ "coup" còn được dùng phổ biến trong báo chí và các tài liệu liên quan đến chính trị toàn cầu, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lực và quản lý nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp