Bản dịch của từ Coup trong tiếng Việt

Coup

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coup (Noun)

kˈu
kˈu
01

Một sự chiếm đoạt quyền lực bất ngờ, bạo lực và bất hợp pháp từ một chính phủ.

A sudden, violent, and illegal seizure of power from a government.

Ví dụ

The military orchestrated a coup to overthrow the government.

Quân đội đã dàn dựng một cuộc đảo chính để lật đổ chính phủ.

The coup resulted in chaos and instability in the country.

Cuộc đảo chính dẫn đến hỗn loạn và bất ổn trong nước.

The citizens protested against the coup and demanded democratic elections.

Người dân phản đối cuộc đảo chính và yêu cầu bầu cử dân chủ.

02

Bi cái vào lỗ trực tiếp, đó là một cú đánh phạm lỗi.

A direct pocketing of the cue ball, which is a foul stroke.

Ví dụ

He made a coup during the pool game, losing his turn.

Anh ta đã thực hiện một cuộc đảo chính trong trò chơi bi-a, thua lượt.

The illegal coup resulted in a penalty for the player.

Cuộc đảo chính bất hợp pháp dẫn đến một hình phạt cho người chơi.

The coup caused a heated discussion among the players.

Cuộc đảo chính đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi giữa những người chơi.

03

Một ví dụ về việc đạt được thành công một điều gì đó khó khăn.

An instance of successfully achieving something difficult.

Ví dụ

The peaceful protest resulted in a successful coup against the government.

Cuộc biểu tình ôn hòa đã dẫn đến một cuộc đảo chính chống lại chính phủ thành công.

The military orchestrated a coup to overthrow the corrupt regime.

Quân đội đã dàn dựng một cuộc đảo chính để lật đổ chế độ tham nhũng.

The coup d'etat led to a change in leadership in the country.

Cuộc đảo chính đã dẫn đến sự thay đổi lãnh đạo trong nước.

04

(trong số một số dân tộc da đỏ ở bắc mỹ) hành động chạm vào kẻ thù có vũ trang trong trận chiến như một hành động dũng cảm hoặc hành động chạm vào vật phẩm của kẻ thù lần đầu tiên để đòi lấy nó.

(among some north american indian peoples) an act of touching an armed enemy in battle as a deed of bravery, or an act of first touching an item of the enemy's in order to claim it.

Ví dụ

During the social ceremony, he performed a daring coup against the enemy.

Trong buổi lễ xã hội, anh ta đã thực hiện một cuộc đảo chính táo bạo chống lại kẻ thù.

The tribe celebrated his coup by awarding him a special honor.

Bộ lạc đã ăn mừng cuộc đảo chính của anh ta bằng cách trao cho anh ta một vinh dự đặc biệt.

The warriors engaged in coups to demonstrate their bravery and skill.

Các chiến binh tham gia cuộc đảo chính để thể hiện sự dũng cảm và kỹ năng của họ.

Dạng danh từ của Coup (Noun)

SingularPlural

Coup

Coups

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coup/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coup

Không có idiom phù hợp