Bản dịch của từ Coupled with trong tiếng Việt
Coupled with

Coupled with (Verb)
She coupled with her classmates to work on the group project.
Cô ấy kết hợp với bạn cùng lớp để làm dự án nhóm.
He did not want to be coupled with the new student in class.
Anh ấy không muốn được kết hợp với học sinh mới trong lớp.
Did they couple with the local community to organize the event?
Họ có kết hợp với cộng đồng địa phương để tổ chức sự kiện không?
Coupled with (Idiom)
Tham gia cùng nhau trong một mối quan hệ hoặc hôn nhân.
Joined together in a relationship or marriage.
Their success is coupled with hard work and determination.
Sự thành công của họ đi kèm với công việc chăm chỉ và quyết tâm.
His failure was not coupled with lack of effort, but bad luck.
Thất bại của anh ta không đi kèm với thiếu nỗ lực, mà là vận xấu.
Is academic achievement always coupled with high intelligence?
Thành tích học vấn luôn đi kèm với trí tuệ cao không?
They are coupled with mutual respect and understanding.
Họ được kết hợp với sự tôn trọng và hiểu biết chung.
Their success is not coupled with luck, but with hard work.
Thành công của họ không kết hợp với may mắn, mà là với làm việc chăm chỉ.
"Coupled with" là một cụm từ có nghĩa là kết hợp hoặc liên hệ chặt chẽ với một điều gì đó khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để trình bày mối quan hệ giữa hai yếu tố, ý tưởng hoặc sự kiện. Cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cơ bản tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cụm từ khác như "alongside" hoặc "together with".
Cụm từ "coupled with" có nguồn gốc từ động từ "couple", xuất phát từ tiếng Latin "copula", mang nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Qua thời gian, "couple" đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ sự kết hợp giữa hai yếu tố. Hiện tại, "coupled with" được sử dụng để nhấn mạnh sự kết hợp hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố, phản ánh khái niệm về sự liên kết chặt chẽ trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "coupled with" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả hoặc để bổ sung thông tin. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao do tính chất liên kết và diễn đạt ý tưởng phức tạp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật, các bài nghiên cứu khoa học, và báo cáo phân tích, nhằm thể hiện mối liên hệ giữa các biến số hoặc yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



