Bản dịch của từ Courier trong tiếng Việt
Courier
Courier (Noun)
Một công ty hoặc nhân viên của một công ty vận chuyển các gói hàng và tài liệu thương mại.
A company or employee of a company that transports commercial packages and documents.
John works as a courier for a local delivery company.
John làm công việc chuyển phát nhanh cho một công ty chuyển phát địa phương.
The courier delivered the important documents to the office on time.
Người chuyển phát nhanh đã chuyển các tài liệu quan trọng đến văn phòng đúng giờ.
The courier service offers same-day delivery for urgent packages.
Dịch vụ chuyển phát nhanh cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh trong ngày cho các gói hàng khẩn cấp.
The courier led the tourists to famous landmarks in the city.
Người đưa thư dẫn khách du lịch đến các địa danh nổi tiếng trong thành phố.
Our group hired a friendly courier for our sightseeing tour.
Nhóm chúng tôi đã thuê một người đưa thư thân thiện cho chuyến tham quan của mình.
The courier provided interesting information about the historical sites.
Người đưa thư cung cấp thông tin thú vị về các di tích lịch sử.
Dạng danh từ của Courier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courier | Couriers |
Kết hợp từ của Courier (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bicycle courier Người đưa thư bằng xe đạp | The bicycle courier delivers packages quickly around the city. Người đưa thư đạp xe đạp nhanh chóng xung quanh thành phố. |
Motorbike courier Người đưa thư xe máy | The motorbike courier delivers parcels quickly in the city. Người đưa thư bằng xe máy giao hàng nhanh chóng trong thành phố. |
Bike courier Người đưa thư bằng xe đạp | The bike courier delivered packages quickly in the city. Người đưa thư giao hàng nhanh chóng trong thành phố. |
Cycle courier Người đưa thư đạp xe | The cycle courier delivered parcels efficiently in the city. Người giao hàng đạp xe giao hàng hiệu quả trong thành phố. |
Drug courier Người vận chuyển ma túy | The drug courier was arrested at the airport with illegal substances. Người vận chuyển ma túy đã bị bắt tại sân bay với chất cấm. |
Courier (Verb)
Gửi (hàng hóa hoặc tài liệu) bằng chuyển phát nhanh.
Send (goods or documents) by courier.
John couriers important documents to clients for his job.
John chuyển phát những tài liệu quan trọng cho khách hàng vì công việc của anh ấy.
She couriers birthday gifts to friends who live far away.
Cô ấy chuyển quà sinh nhật cho những người bạn sống ở xa.
We need to courier the package to ensure it arrives quickly.
Chúng tôi cần chuyển phát gói hàng để đảm bảo nó đến nhanh chóng.
Dạng động từ của Courier (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Courier |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Couriered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Couriered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couriers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Couriering |
Họ từ
Từ "courier" chỉ người hoặc dịch vụ chuyên chở tài liệu, hàng hóa, hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "courier" có thể ám chỉ cả dịch vụ giao hàng nhanh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào dịch vụ chuyển phát nhanh tính phí cao hơn. "Courier" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại và giao nhận hàng hóa.
Từ "courier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", có nghĩa là "chạy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "courrier", chỉ người trao gửi thư từ hoặc thông tin. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người vận chuyển thư từ, tài liệu khẩn cấp. Hiện nay, từ "courier" không chỉ ám chỉ đến người mà còn liên quan đến các dịch vụ chuyển phát nhanh và giao hàng, thể hiện sự phát triển của lĩnh vực truyền thông và logistics hiện đại.
Từ "courier" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể nhắc đến các dịch vụ vận chuyển hoặc giao hàng. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc công nghệ thông tin. Ngoài ra, "courier" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giao nhận hàng hóa, dịch vụ bưu chính và logistics trong môi trường thương mại hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp