Bản dịch của từ Coursebook trong tiếng Việt
Coursebook

Coursebook (Noun)
Một cuốn sách giáo khoa được thiết kế để sử dụng cho một khóa học cụ thể.
A textbook designed for use on a particular course of study.
The coursebook for our social studies class is very informative.
Sách giáo khoa cho lớp học xã hội của chúng tôi rất hữu ích.
This coursebook does not cover recent social issues adequately.
Sách giáo khoa này không đề cập đầy đủ đến các vấn đề xã hội gần đây.
Is the coursebook for social studies available in the library?
Sách giáo khoa cho môn xã hội có sẵn ở thư viện không?
“Coursebook” là danh từ chỉ tài liệu học tập chính thức, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập theo chương trình học. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là “course book,” với một khoảng trắng giữa hai từ, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng dạng “coursebook” không có khoảng trắng. Về mặt nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ đến cùng một loại tài liệu, nhưng cách viết có thể phản ánh sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ giữa hai khu vực.
Từ "coursebook" được hình thành từ hai thành phần: "course" và "book". "Course" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "currere", mang nghĩa là "chạy" hoặc "tiến triển". Trong khi đó, "book" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bōk-", có nghĩa là "sách". Thế kỷ 20 chứng kiến sự phổ biến của "coursebook" như một tài liệu học tập chính trong các khóa học, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc hướng dẫn và tổ chức nội dung giảng dạy.
Từ "coursebook" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các chương trình học tiếng Anh như IELTS. Trong các thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về tài liệu học tập. Ngoài ra, "coursebook" thường được nhắc đến trong môi trường học thuật và hội thảo giáo dục, nơi mà tài liệu giảng dạy cần được nhấn mạnh để xây dựng chương trình học hiệu quả.