Bản dịch của từ Coursebook trong tiếng Việt

Coursebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coursebook (Noun)

kˈʊɹsˈubˌʊk
kˈʊɹsˈubˌʊk
01

Một cuốn sách giáo khoa được thiết kế để sử dụng cho một khóa học cụ thể.

A textbook designed for use on a particular course of study.

Ví dụ

The coursebook for our social studies class is very informative.

Sách giáo khoa cho lớp học xã hội của chúng tôi rất hữu ích.

This coursebook does not cover recent social issues adequately.

Sách giáo khoa này không đề cập đầy đủ đến các vấn đề xã hội gần đây.

Is the coursebook for social studies available in the library?

Sách giáo khoa cho môn xã hội có sẵn ở thư viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coursebook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coursebook

Không có idiom phù hợp