Bản dịch của từ Courseware trong tiếng Việt
Courseware

Courseware (Noun)
Các chương trình máy tính hoặc tài liệu khác được thiết kế để sử dụng trong khóa học giáo dục hoặc đào tạo.
Computer programs or other material designed for use in an educational or training course.
The university provides excellent courseware for social science students.
Trường đại học cung cấp phần mềm giảng dạy xuất sắc cho sinh viên khoa xã hội.
Many students do not use courseware effectively in their social studies.
Nhiều sinh viên không sử dụng phần mềm giảng dạy một cách hiệu quả trong môn xã hội.
Does the school offer online courseware for social issues?
Trường có cung cấp phần mềm giảng dạy trực tuyến về các vấn đề xã hội không?
"Courseware" là thuật ngữ chỉ tài liệu học tập trực tuyến hoặc phần mềm được thiết kế để hỗ trợ việc dạy và học trong môi trường giáo dục. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "courseware" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều công nghệ hiện đại hơn trong phát triển courseware, trong khi tiếng Anh Anh chú trọng đến tính truyền thống trong giáo dục.
Từ "courseware" bắt nguồn từ hai thành phần: "course" và "software". "Course" có nguồn gốc từ tiếng Latin "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "tiến triển", phản ánh quá trình học tập. "Software" xuất phát từ kết hợp của "soft" và "ware", chỉ các chương trình máy tính. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển đổi từ phương pháp giáo dục truyền thống sang hình thức học tập kỹ thuật số, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại.
Từ "courseware" thường xuất hiện trong phần nghe và phần viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất đáng chú ý hơn ở phần viết do liên quan đến lĩnh vực giáo dục và đào tạo. Trong ngữ cảnh nói về công nghệ giáo dục, "courseware" dùng để chỉ các tài liệu và phần mềm phục vụ cho việc học tập. Từ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về phát triển chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp