Bản dịch của từ Courseware trong tiếng Việt

Courseware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courseware (Noun)

kˈaʊswɚˌeɪ
kˈaʊswɚˌeɪ
01

Các chương trình máy tính hoặc tài liệu khác được thiết kế để sử dụng trong khóa học giáo dục hoặc đào tạo.

Computer programs or other material designed for use in an educational or training course.

Ví dụ

The university provides excellent courseware for social science students.

Trường đại học cung cấp phần mềm giảng dạy xuất sắc cho sinh viên khoa xã hội.

Many students do not use courseware effectively in their social studies.

Nhiều sinh viên không sử dụng phần mềm giảng dạy một cách hiệu quả trong môn xã hội.

Does the school offer online courseware for social issues?

Trường có cung cấp phần mềm giảng dạy trực tuyến về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courseware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courseware

Không có idiom phù hợp