Bản dịch của từ Court case trong tiếng Việt

Court case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court case(Noun)

kˈɔɹt kˈeɪs
kˈɔɹt kˈeɪs
01

Một tranh chấp hoặc hành động pháp lý được đưa ra trước tòa án.

A legal dispute or action brought before a court

Ví dụ
02

Chủ đề của một hành động pháp lý.

The subject matter of a legal action

Ví dụ
03

Một trường hợp kiện tụng cụ thể.

A specific instance of litigation

Ví dụ