Bản dịch của từ Court case trong tiếng Việt
Court case
Court case (Noun)
The court case about housing discrimination lasted for three years.
Vụ kiện về phân biệt nhà ở kéo dài ba năm.
The court case did not resolve the community's issues effectively.
Vụ kiện không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Is the court case regarding public safety still ongoing?
Vụ kiện liên quan đến an toàn công cộng vẫn đang diễn ra phải không?
The court case about housing discrimination was decided last month.
Vụ kiện về phân biệt nhà ở đã được quyết định tháng trước.
The court case did not receive much media attention in 2023.
Vụ kiện này không nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông năm 2023.
What was the outcome of the recent court case on social justice?
Kết quả của vụ kiện gần đây về công lý xã hội là gì?
Một trường hợp kiện tụng cụ thể.
A specific instance of litigation
The court case about discrimination lasted for six months in 2022.
Vụ kiện về phân biệt đối xử kéo dài sáu tháng vào năm 2022.
The court case did not address the issues of housing inequality.
Vụ kiện không đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng về nhà ở.
Is the court case regarding social justice still ongoing in 2023?
Vụ kiện liên quan đến công lý xã hội vẫn đang diễn ra vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp