Bản dịch của từ Court case trong tiếng Việt

Court case

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Court case (Noun)

01

Một tranh chấp hoặc hành động pháp lý được đưa ra trước tòa án.

A legal dispute or action brought before a court

Ví dụ

The court case about housing discrimination lasted for three years.

Vụ kiện về phân biệt nhà ở kéo dài ba năm.

The court case did not resolve the community's issues effectively.

Vụ kiện không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

Is the court case regarding public safety still ongoing?

Vụ kiện liên quan đến an toàn công cộng vẫn đang diễn ra phải không?

02

Chủ đề của một hành động pháp lý.

The subject matter of a legal action

Ví dụ

The court case about housing discrimination was decided last month.

Vụ kiện về phân biệt nhà ở đã được quyết định tháng trước.

The court case did not receive much media attention in 2023.

Vụ kiện này không nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông năm 2023.

What was the outcome of the recent court case on social justice?

Kết quả của vụ kiện gần đây về công lý xã hội là gì?

03

Một trường hợp kiện tụng cụ thể.

A specific instance of litigation

Ví dụ

The court case about discrimination lasted for six months in 2022.

Vụ kiện về phân biệt đối xử kéo dài sáu tháng vào năm 2022.

The court case did not address the issues of housing inequality.

Vụ kiện không đề cập đến các vấn đề bất bình đẳng về nhà ở.

Is the court case regarding social justice still ongoing in 2023?

Vụ kiện liên quan đến công lý xã hội vẫn đang diễn ra vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Court case cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Court case

Không có idiom phù hợp