Bản dịch của từ Courthouse trong tiếng Việt

Courthouse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courthouse (Noun)

kˈɔɹthaʊs
kˈoʊɹthaʊs
01

Một tòa nhà chứa các cơ quan hành chính của một quận.

A building containing the administrative offices of a county.

Ví dụ

The new courthouse in town hosts legal proceedings and ceremonies.

Tòa án mới ở thị trấn tổ chức các phiên tòa và lễ nghi.

The historic courthouse is a landmark attracting tourists interested in law.

Tòa án lịch sử là một điểm đến thu hút khách du lịch quan tâm đến pháp luật.

The county courthouse is where important legal decisions are made locally.

Tòa án hạt là nơi quyết định pháp lý quan trọng được đưa ra cấp địa phương.

02

Tòa nhà nơi tòa án tư pháp được tổ chức.

A building in which a judicial court is held.

Ví dụ

The new courthouse is located in the center of town.

Tòa án mới nằm ở trung tâm thị trấn.

The historic courthouse was built in the 1800s.

Tòa án lịch sử được xây dựng vào những năm 1800.

The courthouse is where legal cases are heard and decided.

Tòa án là nơi mà các vụ án pháp lý được nghe và quyết định.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courthouse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courthouse

Không có idiom phù hợp