Bản dịch của từ Covariation trong tiếng Việt
Covariation

Covariation (Noun)
Biến thiên tương quan.
Correlated variation.
The covariation of income and education levels shows clear social trends.
Sự biến thiên đồng thời của thu nhập và trình độ học vấn cho thấy xu hướng xã hội rõ ràng.
Covariation does not always indicate a direct cause in social studies.
Sự biến thiên đồng thời không phải lúc nào cũng chỉ ra nguyên nhân trực tiếp trong các nghiên cứu xã hội.
What does covariation reveal about social behavior in urban areas?
Sự biến thiên đồng thời tiết lộ điều gì về hành vi xã hội ở khu vực đô thị?
Họ từ
Thuật ngữ "covariation" đề cập đến mối quan hệ giữa hai biến số, trong đó sự thay đổi của một biến có thể dẫn đến sự thay đổi của biến kia. Trong thống kê, covariation thường được sử dụng để đo lường mức độ và hướng tương quan giữa các biến. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "covariation" với ý nghĩa tương tự trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu.
Từ "covariation" xuất phát từ tiếng Latinh với hai thành tố: "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và "variatio" có nghĩa là "sự thay đổi". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và thống kê để chỉ mối quan hệ giữa hai biến số, mô tả cách mà chúng thay đổi đồng thời. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh tính chất tương tác giữa các biến, nhấn mạnh vai trò của sự thay đổi đồng nhất trong phân tích dữ liệu.
Thuật ngữ "covariation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, có thể thấy trong các phần Listening và Reading liên quan đến khoa học xã hội hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai biến số trong phân tích dữ liệu, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học hành vi và kinh tế học. Nó cũng có thể gặp trong các bài viết học thuật về thống kê hay nghiên cứu tương quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp