Bản dịch của từ Covariation trong tiếng Việt
Covariation
Noun [U/C]
Covariation (Noun)
01
Biến thiên tương quan.
Correlated variation.
Ví dụ
The covariation of income and education levels shows clear social trends.
Sự biến thiên đồng thời của thu nhập và trình độ học vấn cho thấy xu hướng xã hội rõ ràng.
Covariation does not always indicate a direct cause in social studies.
Sự biến thiên đồng thời không phải lúc nào cũng chỉ ra nguyên nhân trực tiếp trong các nghiên cứu xã hội.
What does covariation reveal about social behavior in urban areas?
Sự biến thiên đồng thời tiết lộ điều gì về hành vi xã hội ở khu vực đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Covariation
Không có idiom phù hợp